-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tới==========tới======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cập bến=====+ =====cập bến=====- =====đến cảng=====+ =====đến cảng==========đến nơi==========đến nơi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arrive arrive] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[access]] , [[alight]] , [[appear]] , [[attain]] , [[barge in]] , [[blow in]] , [[bob up]] , [[breeze in]] , [[bust in]] , [[buzz ]]* , [[check in ]]* , [[clock in]] , [[disembark]] , [[dismount]] , [[drop anchor]] , [[drop in]] , [[enter]] , [[fall by]] , [[fall in]] , [[get to]] , [[hit ]]* , [[hit town]] , [[land ]]* , [[make it]] , [[make the scene]] , [[pop in ]]* , [[pop up]] , [[pull in ]]* , [[punch the clock]] , [[reach]] , [[report]] , [[roll in ]]* , [[show]] , [[show up]] , [[sign in]] , [[sky in]] , [[take place]] , [[turn up]] , [[visit]] , [[wind up at]] , [[accomplish]] , [[become famous]] , [[flourish]] , [[make good]] , [[make the grade]] , [[prosper]] , [[reach the top]] , [[score]] , [[succeed]] , [[thrive]] , [[check in]] , [[get in]] , [[pull in]] , [[get ahead]] , [[get on]] , [[go far]] , [[rise]] , [[approach]] , [[come]] , [[land]] , [[occur]] , [[set in]]- =====Come,make one's appearance, appear,turnup,Colloq showup; Slanghit(town),blow in: She arrived only two minutesbeforetheplane was to take off.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[attain]] , [[come to]] , [[gain]] , [[get to]]- =====Succeed,prosper,get ahead(in theworld), reachthe top,Colloqmakeit, make the grade,getsomewhere, getthere: Yuppies believe that once they own afur coat and a Mercedes,they've arrived. 3 arrive at.comeorget to,reach; attain: I think that Crumley has arrived at thestageinhis career where he merits a promotion.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.intr.=====+ :[[depart]] , [[disappear]] , [[go]] , [[leave]]- =====(often foll. by at,in) 1 reach a destination;cometothe end of a journey or a specified part of a journey (arrivedin Tibet; arrived at the station; arrived late).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(foll. byat) reach (a conclusion,decision,etc.).=====+ - + - =====Colloq. establishone's reputation or position.=====+ - + - =====Colloq. (of a child) be born.5 (of a thing) be brought (the flowers have arrived).=====+ - + - =====(of atime) come (her birthday arrived at last).[ME f. OF ariver,ult. as AD- + L ripa shore]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Nội động từ
Đi đến, đạt tới
- to arrive at school
- đến trường
- to arrive at a conclusion
- đi tới một kết luận
- to arrive at perfection
- đạt tới chỗ toàn thiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- access , alight , appear , attain , barge in , blow in , bob up , breeze in , bust in , buzz * , check in * , clock in , disembark , dismount , drop anchor , drop in , enter , fall by , fall in , get to , hit * , hit town , land * , make it , make the scene , pop in * , pop up , pull in * , punch the clock , reach , report , roll in * , show , show up , sign in , sky in , take place , turn up , visit , wind up at , accomplish , become famous , flourish , make good , make the grade , prosper , reach the top , score , succeed , thrive , check in , get in , pull in , get ahead , get on , go far , rise , approach , come , land , occur , set in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ