-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''v. <font color="red">əˈsoʊʃiˌeɪt , əˈsoʊsiˌeɪt ;</font> n., adj. <font color="red">əˈsoʊʃiɪt , əˈsoʊʃiˌeɪt , əˈsoʊsiɪt , əˈsoʊsiˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''v. <font color="red">əˈsoʊʃiˌeɪt , əˈsoʊsiˌeɪt ;</font> n., adj. <font color="red">əˈsoʊʃiɪt , əˈsoʊʃiˌeɪt , əˈsoʊsiɪt , əˈsoʊsiˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========liên kết ghép==========liên kết ghép======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hội viên=====+ =====hội viên=====- =====kết hợp=====+ =====kết hợp=====- =====liên hợp=====+ =====liên hợp=====::[[associate]] [[matrix]]::[[associate]] [[matrix]]::ma trận liên hợp Hecmit::ma trận liên hợp Hecmit::[[associate]] [[matrix]]::[[associate]] [[matrix]]::ma trận liên hợp Hermit::ma trận liên hợp Hermit- =====liên đới=====+ =====liên đới=====- =====liên kết=====+ =====liên kết=====::A-associate-response (AARE)::A-associate-response (AARE)::đáp ứng liên kết A::đáp ứng liên kết A- =====phối hợp=====+ =====phối hợp==========sự kết hợp==========sự kết hợp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bạn đồng sự=====+ =====bạn đồng sự=====- =====hội viên=====+ =====hội viên=====- =====người cùng cộng tác=====+ =====người cùng cộng tác=====- =====người liên kết=====+ =====người liên kết==========người hùn vốn==========người hùn vốn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=associate associate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[accessory]] , [[accomplice]] , [[affiliate]] , [[aid]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[auxiliary]] , [[branch]] , [[buddy]] , [[chum]] , [[clubber]] , [[cohort]] , [[collaborator]] , [[companion]] , [[compatriot]] , [[comrade]] , [[confederate]] , [[consort]] , [[cooperator]] , [[co-worker]] , [[crony]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[helper]] , [[joiner]] , [[kissing cousin]] , [[mate]] , [[offshoot]] , [[one of the folks]] , [[pal]] , [[pard]] , [[partner]] , [[peer]] , [[playmate]] , [[sidekick]] , [[colleague]] , [[copartner]] , [[attendant]] , [[concomitant]] , [[affiliation]] , [[alliance]] , [[association]] , [[brotherhood]] , [[co]]- =====Associate (with). a ally with,link,join or unite(with),combine or confederate (with),connect (with),conjoin(with): In the 1930s Abe was associated with Dutch and Louis inMurder,Incorporated. I always associate him with fast cars andhard drinking. b see,be seen with,socialize or fraternize(with),mix or mingle (with),go (out) with,consort with,haveto do with,Colloq hang out with,Brit pal with or about,pal up(with),US pal around (with): Mother told me not to associatewith boys who use that kind of language.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====N.=====+ - + - =====Colleague,partner; fellow,fellow-worker: I''d like youto meet my associate,Ian Lindsay.=====+ - + - =====Confederate,ally,collaborator; accomplice,accessory: He and his associates havebeen sent to prison for conspiracy.=====+ - + - =====Comrade,companion,friend, mate,buddy; confidant(e): We have been closeassociates for many years.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Subsidiary,secondary: She is an associate professorat an American university.=====+ - + - =====Allied,affiliate,affiliated,associated; accessory: Publication is under the direction of anassociate company.=====+ - === Oxford===+ - =====V.,n.,& adj.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. connect in the mind (associate hollywith Christmas).=====+ - + - =====Tr. join or combine.=====+ - + - =====Refl. make oneself apartner; declare oneself in agreement (associate myself in yourendeavour; did not want to associate ourselves with the plan).4 intr. combine for a common purpose.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. bywith) meet frequently or have dealings.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A businesspartner orcolleague.=====+ - + - =====A friend or companion.=====+ - + - =====A subordinatemember of a body,institute,etc.=====+ - + - =====A thing connected withanother.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Joined in companionship,function,ordignity.=====+ - + - =====Allied; in the same group or category.=====+ - + - =====Of lessthan full status (associate member).=====+ - + - =====Associateship n.associator n. associatory adj.[E f. L associatus past part.of associare (as AD-,socius sharing,allied)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , accomplice , affiliate , aid , ally , assistant , auxiliary , branch , buddy , chum , clubber , cohort , collaborator , companion , compatriot , comrade , confederate , consort , cooperator , co-worker , crony , fellow , friend , helper , joiner , kissing cousin , mate , offshoot , one of the folks , pal , pard , partner , peer , playmate , sidekick , colleague , copartner , attendant , concomitant , affiliation , alliance , association , brotherhood , co
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ