• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====chứng nhận=====
    =====chứng nhận=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bắt thề=====
    +
    =====bắt thề=====
    -
    =====bắt tuyên thệ=====
    +
    =====bắt tuyên thệ=====
    -
    =====chứng nhận=====
    +
    =====chứng nhận=====
    -
    =====nhận thực=====
    +
    =====nhận thực=====
    =====sự xác nhận=====
    =====sự xác nhận=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Bear witness (to), bear out, swear (to), vow, testify,certify, vouchsafe, declare, assert, asseverate, aver, affirm,confirm, verify, substantiate, vouch for, Law depose, depose andsay, depone: I attest to the fact that they left the restauranttogether. The merits of chƒteau-bottled Bordeaux are attested bymost epicures.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[adjure]] , [[announce]] , [[argue]] , [[assert]] , [[asservate]] , [[authenticate]] , [[aver]] , [[bear out]] , [[bear witness]] , [[certify]] , [[confirm]] , [[corroborate]] , [[countersign]] , [[declare]] , [[demonstrate]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[give evidence]] , [[indicate]] , [[prove]] , [[ratify]] , [[seal]] , [[show]] , [[substantiate]] , [[support]] , [[sustain]] , [[swear]] , [[testify]] , [[uphold]] , [[verify]] , [[warrant]] , [[witness]] , [[back]] , [[evidence]] , [[justify]] , [[validate]] , [[vouch]] , [[bespeak]] , [[betoken]] , [[mark]] , [[point to]] , [[affirm]] , [[avow]] , [[concentration]] , [[consideration]] , [[courtesy]] , [[diligence]] , [[indorse]] , [[invoke]] , [[mindfulness]] , [[observation]] , [[subscribe]] , [[vigilance]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. certify the validity of.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[deny]]
    -
    =====Tr. enrol (a recruit) formilitary service.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by to) bear witness to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. enrol oneself for military service.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attestable adj.attestor n. [F attester f. L attestari (as AD-, testiswitness)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=attest attest] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    / ə'test/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng nhận, nhận thực, chứng thực
    attested cattle
    thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
    Bắt thề, bắt tuyên thệ

    Nội động từ

    Làm chứng
    to attest to something
    làm chứng một việc gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chứng nhận

    Kinh tế

    bắt thề
    bắt tuyên thệ
    chứng nhận
    nhận thực
    sự xác nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X