-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ngọt ngào=====+ =====ngọt ngào==========thơm ngát==========thơm ngát=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Delectable,delicious, mouth-watering,tasty,toothsome,savoury,appetizing, rich, sweet,epicurean,ambrosial,palatable,pleasant; succulent,juicy,Colloq scrumptious,yummy: My grandmother used to make the most luscious pies andtarts.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[adorable]] , [[ambrosial]] , [[appetizing]] , [[choice]] , [[darling]] , [[delish]] , [[deluxe]] , [[distinctive]] , [[divine]] , [[exquisite]] , [[flamboyant]] , [[flavorsome]] , [[heavenly]] , [[honeyed]] , [[juicy]] , [[lush]] , [[luxurious]] , [[mellow]] , [[mouth-watering]] , [[nectarious]] , [[opulent]] , [[ornate]] , [[palatable]] , [[palatial]] , [[piquant]] , [[rare]] , [[rich]] , [[savory]] , [[scrumptious]] , [[succulent]] , [[sumptuous]] , [[sweet]] , [[toothsome]] , [[voluptuous]] , [[yummy ]]* , [[delectable]] , [[tasteful]] , [[tasty]] , [[charming]] , [[delicious]] , [[enchanting]] , [[aromatic]] , [[cloying]] , [[delicate]] , [[delightful]] , [[flavorful]] , [[fulsome]] , [[ripe]] , [[sensual]] , [[sensuous]] , [[tempting]] , [[unctuous]] , [[yummy]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====A richly sweet in taste or smell. b colloq. delicious.2 (of literary style,music,etc.) over-rich in sound,imagery,or voluptuous suggestion.=====+ =====adjective=====- + :[[nasty]] , [[poor]] , [[unappetizing]] , [[unsavory]]- =====Voluptuously attractive.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Lusciously adv. lusciousness n.[ME perh. alt. of obs.licious f. DELICIOUS]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:30, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adorable , ambrosial , appetizing , choice , darling , delish , deluxe , distinctive , divine , exquisite , flamboyant , flavorsome , heavenly , honeyed , juicy , lush , luxurious , mellow , mouth-watering , nectarious , opulent , ornate , palatable , palatial , piquant , rare , rich , savory , scrumptious , succulent , sumptuous , sweet , toothsome , voluptuous , yummy * , delectable , tasteful , tasty , charming , delicious , enchanting , aromatic , cloying , delicate , delightful , flavorful , fulsome , ripe , sensual , sensuous , tempting , unctuous , yummy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ