• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự cán phá=====
    =====sự cán phá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blooming blooming] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự làm nhòe=====
    =====sự làm nhòe=====
    Dòng 30: Dòng 26:
    =====sự mờ hình ảnh=====
    =====sự mờ hình ảnh=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====cán thô cho phép=====
    +
    =====cán thô cho phép=====
    -
    =====sự nhòe=====
    +
    =====sự nhòe=====
    ''Giải thích VN'': Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.
    ''Giải thích VN'': Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.
    Dòng 38: Dòng 34:
    =====sự phủ màng=====
    =====sự phủ màng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====máy cán thô=====
    +
    =====máy cán thô=====
    -
    =====phân xưởng cán thô=====
    +
    =====phân xưởng cán thô=====
    -
    =====sự bạc màu=====
    +
    =====sự bạc màu=====
    =====sự làm mờ=====
    =====sự làm mờ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj. & adv.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[blossoming]] , [[opening]] , [[flourishing]] , [[sprouting]] , [[bearing fruit]] , [[budding]] , [[growing]] , [[prospering]] , [[doing well]] , [[robust]] , [[successful]] , [[radiant]] , [[fresh]] , [[bright]] , [[bright-eyed]] , [[energetic]] , [[rosy]] , [[spry]] , [[chipper ]]* , [[creamy]] , [[glowing]] , [[peaches-and-cream]] , [[florid]] , [[flush]] , [[flushed]] , [[full-blooded]] , [[rubicund]] , [[sanguine]] , [[absolute]] , [[all-out]] , [[arrant]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[downright]] , [[flat]] , [[out-and-out]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[pure]] , [[sheer]] , [[thorough]] , [[thoroughgoing]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unqualified]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[accursed]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[bloody]] , [[confounded]] , [[cursed]] , [[damn]] , [[darn]] , [[execrable]] , [[infernal]]
    -
    =====Flourishing; healthy.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Brit. sl. anintensive (a blooming miracle).=====
    +
    :[[unfruitful]] , [[barren]] , [[sterile]] , [[declining]] , [[fading]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adv. Brit. sl. an intensive(was blooming difficult). [BLOOM(1) + -ING(2): euphem. forBLOODY]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /blu:miη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang nở hoa
    Tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất
    a blooming beauty
    sắc đẹp đang thì
    (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức
    a blooming fool
    một thằng ngu hết sức

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự cán phá

    Toán & tin

    sự làm nhòe

    Vật lý

    sự mờ hình ảnh

    Điện

    cán thô cho phép
    sự nhòe

    Giải thích VN: Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.

    Điện lạnh

    sự phủ màng

    Kỹ thuật chung

    máy cán thô
    phân xưởng cán thô
    sự bạc màu
    sự làm mờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X