-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: * Ving:[[blossoming]]* Ving:[[blossoming]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- =====A flower or a mass of flowers, esp. of afruit-tree.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====The stage or time of flowering (the cherry treein blossom).=====+ =====noun=====- + :[[bloom]] , [[bud]] , [[efflorescence]] , [[floret]] , [[floweret]] , [[inflorescence]] , [[posy]] , [[spike]] , [[flower]] , [[florescence]] , [[flush]] , [[prime]]- =====A promising stage (the blossom of youth).=====+ =====verb=====- + :[[bloom]] , [[blow]] , [[burgeon]] , [[burst]] , [[effloresce]] , [[leaf]] , [[open]] , [[outbloom]] , [[shoot]] , [[unfold]] , [[batten]] , [[develop]] , [[grow]] , [[mature]] , [[progress]] , [[prosper]] , [[succeed]] , [[thrive]] , [[flower]] , [[blob]] , [[bud]] , [[flourish]] , [[spike]]- =====V.intr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Open into flower.=====+ :[[fade]] , [[shrink]] , [[shrivel]] , [[wither]] , [[deteriorate]] , [[die]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Reach a promising stage;mature, thrive.=====+ - + - =====Blossomy adj.[OE blostm(a) prob. formed asBLOOM(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blossom blossom]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blossom blossom]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bloom , bud , efflorescence , floret , floweret , inflorescence , posy , spike , flower , florescence , flush , prime
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ