• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====hiệu chỉnh lại=====
    +
    =====hiệu chỉnh lại=====
    =====soát lại=====
    =====soát lại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kiểm tra lại=====
    +
    =====kiểm tra lại=====
    -
    =====duyệt lại=====
    +
    =====duyệt lại=====
    -
    =====làm lại=====
    +
    =====làm lại=====
    =====sửa lại=====
    =====sửa lại=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Edit, emend, improve, correct, rectify, modify, revamp,redact, rework, overhaul, update; rewrite: A revised edition ofthe dictionary has been published every ten years. 2 alter,change, amend: Since hearing him sing, I have been forced torevise my taste in music.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[alter]] , [[amend]] , [[blue-pencil ]]* , [[change]] , [[clean up]] , [[compare]] , [[cut]] , [[debug]] , [[develop]] , [[emend]] , [[go over]] , [[improve]] , [[launder]] , [[look over]] , [[modify]] , [[overhaul]] , [[perfect]] , [[polish]] , [[recalibrate]] , [[recast]] , [[reconsider]] , [[redo]] , [[redraft]] , [[redraw]] , [[reexamine]] , [[rehash]] , [[reorganize]] , [[restyle]] , [[revamp]] , [[review]] , [[rework]] , [[rewrite]] , [[run through]] , [[scan]] , [[scrub]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[tighten]] , [[update]] , [[upgrade]] , [[emendate]] , [[correct]] , [[edit]] , [[rearrange]] , [[redact]] , [[reform]] , [[renovate]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Examine or re-examine and improve or amend(esp. written or printed matter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consider and alter (anopinion etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also absol.) Brit. read again (work learnt ordone) to improve one''s knowledge, esp. for an examination.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.Printing a proof-sheet including corrections made in an earlierproof.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Revised Standard Version a revision in 1946-52 of theAuthorized Version of the Bible. Revised Version a revision in1881-5 of the Authorized Version of the Bible.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Revisable adj.revisal n. reviser n. revisory adj. [F r‚viser look at, or Lrevisere (as RE-, visere intensive of videre vis- see)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=revise revise] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=revise revise] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=revise revise] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:25, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ri'vaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
    Sửa lại (bản in thử, một đạo luật...)
    Ôn thi (những bài đã học)

    Danh từ

    Bản in thử (bông) lần thứ hai
    the Revised Version
    Kinh Thánh sửa lại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hiệu chỉnh lại
    soát lại

    Kỹ thuật chung

    kiểm tra lại
    duyệt lại
    làm lại
    sửa lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X