• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hỗn độn=====
    +
    =====hỗn độn=====
    =====hỗn loạn=====
    =====hỗn loạn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Formlessness, disorder, confusion; pandemonium, bedlam,turmoil, tumult; entropy: The universe arose out of chaos. Ifyou want to see chaos, look in any teenager''s bedroom. There waschaos as the bank closed its doors and ceased trading.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[anarchy]] , [[ataxia]] , [[bedlam]] , [[clutter]] , [[disarray]] , [[discord]] , [[disorder]] , [[disorganization]] , [[entropy]] , [[free-for-all ]]* , [[holy mess]] , [[lawlessness]] , [[misrule]] , [[mix-up]] , [[mobocracy]] , [[muddle]] , [[pandemonium]] , [[rat]]’s nest , [[snarl]] , [[topsy-turviness]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[unruliness]] , [[confusedness]] , [[confusion]] , [[derangement]] , [[disarrangement]] , [[disorderedness]] , [[disorderliness]] , [[jumble]] , [[mess]] , [[muss]] , [[scramble]] , [[tumble]] , [[babel]] , [[chasm]] , [[shambles]] , [[snafu]] , [[uproar]] , [[void]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Utter confusion.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[harmony]] , [[normality]] , [[order]] , [[organization]] , [[quiet]] , [[system]]
    -
    =====The formless matter supposed to haveexisted before the creation of the universe.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Chaotic adj.chaotically adv. [F or L f. Gk khaos: - otic after erotic etc.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chaos chaos] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=chaos&submit=Search chaos] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chaos chaos] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=chaos chaos] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'keiɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang
    Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hỗn độn
    hỗn loạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X