• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::một giọng nói châm chọc
    ::một giọng nói châm chọc
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====adjective=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[acerb]] , [[acerbic]] , [[acid]] , [[acrimonious]] , [[arrogant]] , [[austere]] , [[backhanded]] , [[biting]] , [[bitter]] , [[brusque]] , [[captious]] , [[carping]] , [[caustic]] , [[chaffing]] , [[contemptuous]] , [[contumelious]] , [[corrosive]] , [[cussed]] , [[cutting]] , [[cynical]] , [[derisive]] , [[disillusioned]] , [[disparaging]] , [[disrespectful]] , [[evil]] , [[hostile]] , [[irascible]] , [[ironical]] , [[mean]] , [[mordant]] , [[needling]] , [[offensive]] , [[ornery ]]* , [[salty]] , [[sardonic]] , [[satirical]] , [[saucy ]]* , [[scorching]] , [[scornful]] , [[scurrilous]] , [[severe]] , [[sharp]] , [[smart-alecky]] , [[snarling]] , [[sneering]] , [[taunting]] , [[trenchant]] , [[twitting]] , [[weisenheiming]] , [[jeering]] , [[mocking]] , [[satiric]] , [[scoffing]] , [[ironic]] , [[sassy]] , [[snide]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Scornful, contumelious, derisive, derisory, ridiculing,bitter, biting, cutting, trenchant, incisive, acrimonious,acerbic, acid, acidic, acidulous, harsh, acrid, aspersive,venomous, poisonous, virulent, spiteful, malicious, malefic,malevolent, satiric(al), ironic(al), cynical, disdainful,mocking, contemptuous, critical, censorious, captious, carping,cavilling, sardonic, scathing, caustic, nasty: I don't think heknows how hurtful his sarcastic remarks can be.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[kind]] , [[nice]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /sɑ:'kæstik/

    Thông dụng

    Cách viết khác sarky

    Tính từ

    Chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
    a sarcastic remark
    một lời nhận xét mỉa mai
    a sarcastic tone
    một giọng nói châm chọc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X