• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)=====
    =====Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Dignified, exalted, impressive.=====
     
    -
    =====(of a hill or otherhigh point) giving a wide view.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(of an advantage, a position,etc.) controlling; superior (has a commanding lead).=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[advantageous]] , [[arresting]] , [[assertive]] , [[autocratic]] , [[bossy]] , [[compelling]] , [[controlling]] , [[decisive]] , [[dictatorial]] , [[dominant]] , [[dominating]] , [[forceful]] , [[imperious]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[in charge]] , [[lofty]] , [[peremptory]] , [[striking]] , [[lordly]] , [[masterful]] , [[dominative]] , [[governing]] , [[paramount]] , [[preponderant]] , [[regnant]] , [[reigning]] , [[ruling]] , [[authoritative]] , [[imperative]] , [[magisterial]] , [[mandatory]] , [[ordering]]
    -
    =====Commandingly adv.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[indecisive]] , [[inferior]] , [[unassertive]] , [[uncontrolling]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=commanding commanding] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=commanding commanding] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kə'mɑ:ndiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chỉ huy; điều khiển
    commanding officer
    sĩ quan chỉ huy
    Oai vệ, uy nghi
    Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X