• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:26, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cung trưởng=====
    =====cung trưởng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(usu. in comb.) a supervising official (churchwarden;traffic warden).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[administrator]] , [[bodyguard]] , [[caretaker]] , [[curator]] , [[custodian]] , [[deacon]] , [[dogcatcher]] , [[gamekeeper]] , [[governor]] , [[guard]] , [[guardian]] , [[jailer]]/jailor , [[janitor]] , [[keeper]] , [[officer]] , [[overseer]] , [[prison head]] , [[ranger]] , [[skipper]] , [[superintendent]] , [[watchdog]] , [[watchkeeper]] , [[turnkey]] , [[church warden]] , [[constable]] , [[jailer]] , [[jailor]] , [[official]] , [[sentry]] , [[supervisor]] , [[warder]] , [[watchman]]
    -
    =====A Brit. a president or governor of acollege, school, hospital, youth hostel, etc. b esp. US aprison governor.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Wardenship n. [ME f. AF & ONF wardein var.of OF g(u)arden GUARDIAN]=====
    +
    :[[prisoner]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=warden warden] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'wɔ:dn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dân phòng
    Hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); giám đốc (công ty..)
    the warden of a park
    người quản lý công viên
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cai ngục
    Người coi nơi cấm săn bắn (như) game warden
    Người gác, người có trách nhiệm trông nom; người giám sát
    a game warden
    người giám sát cuộc đấu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cung trưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X