• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====tương hợp=====
    =====tương hợp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phù hợp=====
    +
    =====phù hợp=====
    -
    =====thích hợp=====
    +
    =====thích hợp=====
    ::[[compatible]] [[single]] [[sideband]] [[system]]
    ::[[compatible]] [[single]] [[sideband]] [[system]]
    ::hệ thống có dải băng thích hợp
    ::hệ thống có dải băng thích hợp
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hợp=====
    +
    =====hợp=====
    -
    =====thích hợp=====
    +
    =====thích hợp=====
    =====tương hợp (với)=====
    =====tương hợp (với)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compatible compatible] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[accordant]] , [[adaptable]] , [[appropriate]] , [[congenial]] , [[congruent]] , [[congruous]] , [[consistent]] , [[consonant]] , [[cooperative]] , [[cotton to]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[getting along with]] , [[harmonious]] , [[having good vibes]] , [[hitting it off]] , [[in keeping]] , [[in sync with]] , [[in the groove]] , [[like-minded]] , [[meet]] , [[on the same wavelength]] , [[proper]] , [[reconcilable]] , [[simpatico]] , [[suitable]] , [[sympathetic]] , [[together]] , [[conformable]] , [[correspondent]] , [[corresponding]] , [[agreeable]] , [[consentaneous]] , [[friendly]] , [[harmony]] , [[homogenous]] , [[synonymous]] , [[uniform]]
    -
    =====(often foll. by with) a able to coexist; well-suited;mutually tolerant (a compatible couple). b consistent (theirviews are not compatible with their actions).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====(of equipment,machinery, etc.) capable of being used in combination.=====
    +
    :[[antagonistic]] , [[antipathetic]] , [[disagreeable]] , [[incompatible]] , [[inharmonious]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Compatibility n. compatibly adv. [F f. med.L compatibilis(as COMPASSION)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kәm’pætәbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hợp nhau, tương hợp
    they are never bosom friends, because they are never compatible
    họ chẳng bao giờ là bạn thân của nhau, vì họ chẳng bao giờ hợp nhau
    (tin học) tương thích
    these dot-matrix printers are compatible with new generation PCs
    các máy in kim này tương thích với các loại PC đời mới

    Chuyên ngành

    Y học

    tương hợp

    Kỹ thuật chung

    phù hợp
    thích hợp
    compatible single sideband system
    hệ thống có dải băng thích hợp

    Kinh tế

    hợp
    thích hợp
    tương hợp (với)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X