• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hòa nhạc (buổi)=====
    =====hòa nhạc (buổi)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khái niệm=====
    +
    =====khái niệm=====
    ::[[absolute]] [[concept]]
    ::[[absolute]] [[concept]]
    ::khái niệm tuyệt đối
    ::khái niệm tuyệt đối
    Dòng 40: Dòng 38:
    ::[[theoretical]] [[concept]]
    ::[[theoretical]] [[concept]]
    ::khái niệm lý thuyết
    ::khái niệm lý thuyết
    -
    =====quan niệm=====
    +
    =====quan niệm=====
    ::[[architectural]] [[concept]]
    ::[[architectural]] [[concept]]
    ::quan niệm kiến trúc
    ::quan niệm kiến trúc
    ::[[classical]] [[concept]]
    ::[[classical]] [[concept]]
    ::quan niệm cổ điển
    ::quan niệm cổ điển
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A general notion; an abstract idea (the concept ofevolution).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abstraction]] , [[apprehension]] , [[approach]] , [[big idea]] , [[brainchild]] , [[brain wave]] , [[conceit]] , [[conception]] , [[conceptualization]] , [[consideration]] , [[fool notion]] , [[hypothesis]] , [[image]] , [[impression]] , [[intellection]] , [[notion]] , [[perception]] , [[slant]] , [[supposition]] , [[theory]] , [[thought]] , [[twist]] , [[view]] , [[wrinkle]] , [[conviction]] , [[idea]] , [[opinion]]
    -
    =====Colloq. an idea or invention to help sell orpublicize a commodity (a new concept in swimwear).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Philos. anidea or mental picture of a group or class of objects formed bycombining all their aspects. [LL conceptus f. concept-: seeconceive]=====
    +
    :[[being]] , [[concrete]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=concept concept] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=concept concept] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=concept concept] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ˈkɒnsɛpt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khái niệm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hòa nhạc (buổi)

    Kỹ thuật chung

    khái niệm
    absolute concept
    khái niệm tuyệt đối
    basic concept
    khái niệm cơ bản
    building-block concept
    khái niệm đơn thể
    building-block concept
    khái niệm khối hợp nhất
    concept formation
    sự hình thành khái niệm
    concept statement
    mệnh đề khái niệm
    concept symbol
    ký hiệu khái niệm
    high level concept
    khái niệm mức cao
    maintenance concept
    khái niệm bảo dưỡng
    Proof Of Concept (POC)
    chứng minh khái niệm
    reliability of performance measure concept
    khái niệm độ tin cậy vận hành
    state concept
    khái niệm trạng thái
    theoretical concept
    khái niệm lý thuyết
    quan niệm
    architectural concept
    quan niệm kiến trúc
    classical concept
    quan niệm cổ điển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X