-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Weld.jpg|200px|Mối hàn, (v) hàn]]+ =====Mối hàn, (v) hàn=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự hàn==========sự hàn=====Dòng 107: Dòng 111: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weld weld] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weld weld] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weld weld] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weld weld] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường hàn
- axis of weld
- trục đường hàn
- face of weld
- mặt đường hàn
- fillet weld
- đường hàn góc
- location of a weld bead
- vị trí đường hàn
- longitudinal fillet weld
- đường hàn góc theo phương dọc
- oblique fillet weld
- đường hàn góc nghiêng
- pitch of weld
- bước đường hàn
- plug weld
- đường hàn có lỗ
- plug weld
- đường hàn mộng
- throat of weld
- bề dày đường hàn
- weld cavity
- rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
- weld checking
- kiểm soát đường hàn
- weld crack
- đường hàn nứt
- weld flaw
- rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
- weld length
- chiều dài đường hàn
- weld metal area
- diện tích tiết diện đường hàn
- weld pass
- đường hàn đứt
- weld seam
- vết hàn, đường hàn
- weld size
- kích thước đường hàn
- weld, crack
- đường hàn đứt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ