-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự giữ nguyên hình==========sự giữ nguyên hình=====Dòng 22: Dòng 20: =====tính confooc==========tính confooc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự phù hợp=====+ =====sự phù hợp=====- =====sự tuân thủ=====+ =====sự tuân thủ==========sự tương quan==========sự tương quan=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(often foll. by to, with) action or behaviour inaccordance with established practice; compliance.=====+ =====noun=====- + :[[acquiescence]] , [[allegiance]] , [[assent]] , [[consent]] , [[conventionality]] , [[docility]] , [[obedience]] , [[observance]] , [[orthodoxy]] , [[resignation]] , [[submission]] , [[willingness]] , [[accord]] , [[affinity]] , [[agreement]] , [[coherence]] , [[conformance]] , [[congruity]] , [[consistency]] , [[consonance]] , [[likeness]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[accordance]] , [[chime]] , [[conformation]] , [[congruence]] , [[correspondence]] , [[harmonization]] , [[harmony]] , [[keeping]] , [[decorum]]- =====(oftenfoll. by to,with) correspondence in form or manner; likeness,agreement.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Brit. compliance with the practices of the Churchof England. [ME f. OF conformit‚ or LL conformitas (asconform)]=====+ :[[difference]] , [[fight]] , [[noncomformity]] , [[refusal]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[nonconformity]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=conformity&x=0&y=0 conformity]: Search MathWorld+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conformity conformity]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 16:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , allegiance , assent , consent , conventionality , docility , obedience , observance , orthodoxy , resignation , submission , willingness , accord , affinity , agreement , coherence , conformance , congruity , consistency , consonance , likeness , resemblance , similarity , accordance , chime , conformation , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , decorum
Từ trái nghĩa
noun
- difference , fight , noncomformity , refusal , disagreement , discord , nonconformity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ