-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Dệt may====== Dệt may===- =====nếp là=====+ =====nếp là=====- =====nhàu=====+ =====nhàu=====::[[crease]] [[resistance]]::[[crease]] [[resistance]]::sự chống nhàu::sự chống nhàuDòng 34: Dòng 32: =====vết móp==========vết móp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nếp=====+ =====nếp=====- =====nếp gấp=====+ =====nếp gấp=====- =====nếp nhăn=====+ =====nếp nhăn=====::[[crease]] [[recovery]]::[[crease]] [[recovery]]::sự hồi phục nếp nhăn::sự hồi phục nếp nhăn- =====nếp uốn=====+ =====nếp uốn=====- =====ngói nóc=====+ =====ngói nóc=====- =====nhăn=====+ =====nhăn=====::[[crease]] [[recovery]]::[[crease]] [[recovery]]::sự hồi phục nếp nhăn::sự hồi phục nếp nhăn::[[reinforcing]] [[crease]]::[[reinforcing]] [[crease]]::nếp nhăn::nếp nhăn- =====làm nhàu=====+ =====làm nhàu=====- + - =====gấp mép=====+ - =====gấpnếp=====+ =====gấp mép=====- =====nóc nhà=====+ =====gấp nếp=====- =====mép gấp=====+ =====nóc nhà=====- =====mépgập gia cường=====+ =====mép gấp=====- =====sự cong=====+ =====mép gập gia cường=====- =====sựvênh=====+ =====sự cong=====- =====uốn mép=====+ =====sự vênh=====- ==Tham khảo chung==+ =====uốn mép=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crease crease]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=crease crease]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[bend]] , [[bulge]] , [[cockle]] , [[corrugation]] , [[furrow]] , [[groove]] , [[line]] , [[overlap]] , [[pleat]] , [[plica]] , [[pucker]] , [[ridge]] , [[rimple]] , [[rivel]] , [[ruck]] , [[rugosity]] , [[tuck]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[crumple]] , [[plication]] , [[rumple]] , [[wrinkle]]+ =====verb=====+ :[[bend]] , [[cockle]] , [[corrugate]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[crumple]] , [[dog-ear]] , [[double up]] , [[plait]] , [[pleat]] , [[pucker]] , [[purse]] , [[ridge]] , [[ruck up]] , [[screw up ]]* , [[wrinkle]] , [[double]] , [[ply]] , [[ruck]] , [[rimple]] , [[rumple]] , [[fold]] , [[furrow]] , [[groove]] , [[line]] , [[ruffle]] , [[seam]] , [[tuck]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Ô tô | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ