-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========vữa lót==========vữa lót=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=rendering rendering] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========lớp trát ngoài==========lớp trát ngoài=====Dòng 55: Dòng 51: =====sự nấu chảy==========sự nấu chảy=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rendering rendering] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[execution]] , [[performance]] , [[reading]] , [[realization]] , [[rendition]] , [[restatement]] , [[translation]] , [[version]]- =====Depiction,showing,presentation,interpretation,conception, version, rendition,representation,delineation,portrayal, picture: This is the architect's rendering of whatthe building will look like when completed.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the act or an instance of performing music, drama, etc.;an interpretation or performance (an excellent rendering of thepart). b atranslation.=====+ - + - =====A the act or an instance ofplastering stone,brick, etc. b this coating.=====+ - + - =====The act or aninstance of giving, yielding, or surrendering.=====+ 03:43, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản vẽ phối cảnh
Giải thích EN: Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..
Giải thích VN: Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- execution , performance , reading , realization , rendition , restatement , translation , version
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ