-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 33: Dòng 33: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====chất lỏng, chất dịch, dung dịch=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========rượu==========rượu=====Dòng 119: Dòng 122: =====Steep (malt etc.) inwater. [ME f. OF lic(o)ur f. L liquor -oris (as LIQUID)]==========Steep (malt etc.) inwater. [ME f. OF lic(o)ur f. L liquor -oris (as LIQUID)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]16:31, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
rượu
Giải thích EN: 1. any aqueous solution of one or more chemical compounds.any aqueous solution of one or more chemical compounds.2. the liquid overflow from an extraction process.the liquid overflow from an extraction process.
Giải thích VN: 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.
Kỹ thuật chung
chất lỏng
- ammonia liquor
- chất lỏng amô niắc
- extraction liquor
- chất lỏng trích ly
- extraction liquor
- chất lỏng chiết
- pickle liquor
- chất lỏng làm sạch
- pickle liquor
- chất lỏng tẩy gỉ
- quenching liquor
- chất lỏng tôi
- quenching liquor
- chất lỏng làm nguội
- residual liquor
- chất lỏng (nóng chảy) tàn dư
- weak liquor pump
- bơm chất lỏng loãng
- weak liquor pump
- bơm chất lỏng nghèo
dung dịch
- alkali liquor
- dung dịch kiềm
- ammonia liquor
- dung dịch nước amoniac
- ammoniacal liquor
- dung dịch nước amoniac
- black liquor
- dung dịch đen
- bleaching liquor
- dung dịch tẩy trắng
- cold liquor
- dung dịch lạnh
- iron acetate liquor
- dung dịch sắt axetat
- rich liquor
- dung dịch đậm đặc
- rich liquor
- dung dịch giàu
- salt liquor
- dung dịch muối
- strong liquor pump
- bơm dung dịch đậm đặc
- weak liquor pump
- bơm dung dịch loãng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Spirits, alcohol, (strong) drink, intoxicants, JohnBarleycorn, schnapps, whisky or US and Irish whiskey, demon rum,moonshine, US white lightning, white mule; Colloq booze,pick-me-up, hard stuff, fire-water, juice, mother's ruin (='gin'), US Kickapoo mountain joy juice; Slang rot-gut, ChieflyUS and Canadian hooch or hootch, US sauce, red-eye, mountaindew: I don't drink liquor, but I will have some tea.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ