-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">bai'lætərəl</font>'''/==========/'''<font color="red">bai'lætərəl</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 15: ::cam kết song phương::cam kết song phương- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- =====hai bề=====+ =====hai bề======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====hai bên=====+ =====hai bên=====- =====hai chiều=====+ =====hai chiều=====::[[bilateral]] [[amplifier]]::[[bilateral]] [[amplifier]]::bộ khuếch đại hai chiều::bộ khuếch đại hai chiềuDòng 36: Dòng 34: ::[[bilateral]] [[transducer]]::[[bilateral]] [[transducer]]::bộ chuyển đổi hai chiều::bộ chuyển đổi hai chiều- =====hai mặt=====+ =====hai mặt=====- =====hai phía=====+ =====hai phía=====- =====song phương=====+ =====song phương=====::[[bilateral]] [[antenna]]::[[bilateral]] [[antenna]]::ăng ten song phương::ăng ten song phươngDòng 50: Dòng 48: ::nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra::nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Of, on, or with two sides.=====+ :[[mutual]] , [[reciprocal]] , [[respective]] , [[two-sided]] , [[binary]] , [[bipartisan]] , [[double]] , [[dual]] , [[duplicate]] , [[twin]] , [[twofold]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Affecting or between twoparties,countries,etc. (bilateral negotiations).=====+ =====adjective=====- + :[[multilateral]] , [[unilateral]]- =====Bilaterally adv.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ==Cơ - Điện tử==+ - =====(adj) hai phía=====+ - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bilateral bilateral] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bilateral bilateral] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bilateral bilateral]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bilateral&searchtitlesonly=yes bilateral]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Tay đôi, song phương
- bilateral contract
- khế ước song phương
- bilateral commitment
- cam kết song phương
Kỹ thuật chung
hai chiều
- bilateral amplifier
- bộ khuếch đại hai chiều
- bilateral circuit
- mạch hai chiều
- bilateral constraint
- sự liên kết hai chiều
- bilateral network
- mạng điện hai chiều
- bilateral network
- mạng hai chiều
- bilateral transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- mutual , reciprocal , respective , two-sided , binary , bipartisan , double , dual , duplicate , twin , twofold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ