• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====xây dựng, dựng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 40: Dòng 43:
    :[[annihilate]] , [[break]] , [[demolish]] , [[destroy]] , [[dismantle]] , [[raze]] , [[ruin]]
    :[[annihilate]] , [[break]] , [[demolish]] , [[destroy]] , [[dismantle]] , [[raze]] , [[ruin]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /kən´strʌkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm xây dựng (nhà cửa...)
    Đặt (câu)
    Vẽ (hình); dựng (vở kịch)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xây dựng, dựng

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    đặt
    dựng
    to construct (ageometrical figure)
    dựng hình
    to construct a perpendicular
    dựng đường vuông góc
    dựng hình
    dựng lên
    tạp
    vẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X