-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công==========Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công=====- ::[[the]] [[marvels]] [[of]] [[science]]+ ::[[the]] [[marvel]]s [[of]] [[science]]::những kỳ công của khoa học::những kỳ công của khoa họcHiện nay
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- curiosity , genius , miracle , one for the books , phenomenon , portent , prodigy , sensation , something else , stunner , whiz , astonishment , wonder , wonderment , amaze , amazement , awe , humdinger , mirabilia , phenomena
verb
- be awed , be surprised , feel surprise , gape , gaze , goggle , stand in awe , stare , wonder , admire , astonish , astonishment , curiosity , miracle , portent , sensation , surprise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ