-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">pɔɪ.zən.əs</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pɔɪ.zən.əs</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==15:05, ngày 30 tháng 4 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , baleful , baneful , corrupt , corruptive , dangerous , deadly , deleterious , destructive , detrimental , evil , fatal , hurtful , infective , lethal , malicious , malignant , mephitic , miasmatic , morbid , mortal , nocuous , noisome , noxious , peccant , pernicious , pestiferous , pestilential , poison , septic , toxic , toxicant , toxiferous , venomous , vicious , viperous , virulent , mephitical , black , despiteful , hateful , malign , mean , nasty , spiteful , wicked , harmful , toxical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ