-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch=====+ + ::[[graph]] [[of]] [[a]] [[equation]]+ ::đồ thị của một phương trình+ ::[[alternating]] [[graph]]+ ::đồ hình thay phiên+ ::[[lipartite]] [[graph]]+ ::đồ thị hai nhánh+ ::[[brocken]] [[line]] [[graph]]+ ::đồ thị có dạng hình gấp khúc+ ::[[bunch]] [[graph]]+ ::đồ thị thành chùm+ ::[[circular]] [[graph]]+ ::đồ thị vòng+ ::[[critical]] [[graph]]+ ::(tôpô học ) đồ thị tới hạn+ ::[[high]]-low [[graph]]+ ::(thống kê ) biểu đồ các cực trị+ ::[[kinematic]] ([[al]]) [[graph]]+ ::đồ thị động lực+ ::[[linear]] [[graph]]+ ::tuyến đồ+ ::[[planar]] [[graph]]+ ::(tôpô học ) đồ hình phẳng+ ::[[superposed]] [[graph]]+ ::(tôpô học ) đồ hình chồng chất+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 118: Dòng 146: =====noun==========noun=====:[[chart]] , [[linear representation]] , [[visual representation]]:[[chart]] , [[linear representation]] , [[visual representation]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]11:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch
- graph of a equation
- đồ thị của một phương trình
- alternating graph
- đồ hình thay phiên
- lipartite graph
- đồ thị hai nhánh
- brocken line graph
- đồ thị có dạng hình gấp khúc
- bunch graph
- đồ thị thành chùm
- circular graph
- đồ thị vòng
- critical graph
- (tôpô học ) đồ thị tới hạn
- high-low graph
- (thống kê ) biểu đồ các cực trị
- kinematic (al) graph
- đồ thị động lực
- linear graph
- tuyến đồ
- planar graph
- (tôpô học ) đồ hình phẳng
- superposed graph
- (tôpô học ) đồ hình chồng chất
Kỹ thuật chung
biểu đồ
- bar graph
- biểu đồ dạng cột
- bar graph
- biểu đồ thanh
- bar graph display
- màn hiển biểu đồ cột
- bar graph display
- màn hiển thị biểu đồ thanh
- bar graph display
- sự hiển thị biểu đồ thanh
- bidirectional graph
- biểu đồ hai chiều
- columnar graph
- biểu đồ cột
- graph of errors
- biểu đồ sai số
- graph of function
- biểu đồ chức năng
- high-low graph
- biểu đồ cao thấp
- legend (fora graph, map, diagram)
- chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- line graph
- biểu đồ đường
- pie graph
- biểu đồ tròn
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- time-depth graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- torque graph
- biểu đồ mômen xoắn
đồ hình
- acyclic graph
- đồ hình không chu trình
- alternating graph
- đồ hình thay phiên
- complete graph
- đồ hình đầy đủ
- directed graph
- đồ hình có hướng
- nondirected graph
- đồ hình không có hưóng
- nonoriented graph
- đồ hình không có hưóng
- planar graph
- đồ hình phẳng
- superposed graph
- đồ hình chồng chất
giản đồ
- bar graph
- giản đồ cột
- complete graph
- giản đồ đầy đủ
- connected graph
- giản đồ kết nối
- connected graph
- giản đồ liên thông
- connected sub-graph
- giản đồ con kết nối
- Kiviat graph
- giản đồ Kiviat
- line graph
- giản đồ đường
- Moore graph
- giản đồ Moore
- rotated bar graph
- giản đồ thanh xoay
- stacked bar graph
- giản đồ thanh xếp chồng
- text graph
- giản đồ văn bản
- time-depth graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ