• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====làm lại, sửa lại, xem lại=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 34: Dòng 37:
    :[[alter]] , [[amend]] , [[blue-pencil ]]* , [[change]] , [[clean up]] , [[compare]] , [[cut]] , [[debug]] , [[develop]] , [[emend]] , [[go over]] , [[improve]] , [[launder]] , [[look over]] , [[modify]] , [[overhaul]] , [[perfect]] , [[polish]] , [[recalibrate]] , [[recast]] , [[reconsider]] , [[redo]] , [[redraft]] , [[redraw]] , [[reexamine]] , [[rehash]] , [[reorganize]] , [[restyle]] , [[revamp]] , [[review]] , [[rework]] , [[rewrite]] , [[run through]] , [[scan]] , [[scrub]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[tighten]] , [[update]] , [[upgrade]] , [[emendate]] , [[correct]] , [[edit]] , [[rearrange]] , [[redact]] , [[reform]] , [[renovate]]
    :[[alter]] , [[amend]] , [[blue-pencil ]]* , [[change]] , [[clean up]] , [[compare]] , [[cut]] , [[debug]] , [[develop]] , [[emend]] , [[go over]] , [[improve]] , [[launder]] , [[look over]] , [[modify]] , [[overhaul]] , [[perfect]] , [[polish]] , [[recalibrate]] , [[recast]] , [[reconsider]] , [[redo]] , [[redraft]] , [[redraw]] , [[reexamine]] , [[rehash]] , [[reorganize]] , [[restyle]] , [[revamp]] , [[review]] , [[rework]] , [[rewrite]] , [[run through]] , [[scan]] , [[scrub]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[tighten]] , [[update]] , [[upgrade]] , [[emendate]] , [[correct]] , [[edit]] , [[rearrange]] , [[redact]] , [[reform]] , [[renovate]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ri'vaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
    Sửa lại (bản in thử, một đạo luật...)
    Ôn thi (những bài đã học)

    Danh từ

    Bản in thử (bông) lần thứ hai
    the Revised Version
    Kinh Thánh sửa lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm lại, sửa lại, xem lại

    Xây dựng

    hiệu chỉnh lại
    soát lại

    Kỹ thuật chung

    kiểm tra lại
    duyệt lại
    làm lại
    sửa lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X