-
(Khác biệt giữa các bản)(sua phien am)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">pil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">/pi:l/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- /pi:l/=====(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)==========(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)=====Dòng 78: Dòng 77: =====verb==========verb=====:[[cover]]:[[cover]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , cover , epicarp , exocarp , husk , peeling , pellicle , rind , shell , shuck , decorticate , decortication , desquamation , ecdysis , excoriation , exfoliation , exuviation , skin.--v. pare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ