• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (19:53, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ə'sesmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự định giá để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định=====
    =====Sự định giá để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định=====
    - 
    =====Mức định giá đánh thuế; thuế=====
    =====Mức định giá đánh thuế; thuế=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự ước định=====
    =====sự ước định=====
    Dòng 57: Dòng 49:
    ::[[risk]] [[assessment]]
    ::[[risk]] [[assessment]]
    ::sự đánh giá rủi ro
    ::sự đánh giá rủi ro
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assessment assessment] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====định giá=====
    =====định giá=====
    Dòng 68: Dòng 58:
    ::sự định giá trị tính thuế, xác định số tiền thuế, tính thuế
    ::sự định giá trị tính thuế, xác định số tiền thuế, tính thuế
    =====phần (tiền) đóng góp=====
    =====phần (tiền) đóng góp=====
    - 
    =====phần đóng=====
    =====phần đóng=====
    ::[[budget]] [[assessment]]
    ::[[budget]] [[assessment]]
    ::phần đóng góp vào ngân sách
    ::phần đóng góp vào ngân sách
    =====số tiền ấn định (phải trả)=====
    =====số tiền ấn định (phải trả)=====
    - 
    =====sự đánh giá=====
    =====sự đánh giá=====
    ::[[assessment]] [[of]] [[loss]]
    ::[[assessment]] [[of]] [[loss]]
    Dòng 92: Dòng 80:
    ::sự đánh giá kỹ thuật
    ::sự đánh giá kỹ thuật
    =====sự đánh giá (tài sản)=====
    =====sự đánh giá (tài sản)=====
    - 
    =====sự định giá để đánh thuế=====
    =====sự định giá để đánh thuế=====
    - 
    =====tính giá=====
    =====tính giá=====
    - 
    =====tính tiền thuế=====
    =====tính tiền thuế=====
    - 
    =====ước lượng (mức tổn thất)=====
    =====ước lượng (mức tổn thất)=====

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự định giá để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định
    Mức định giá đánh thuế; thuế

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự ước định

    Điện lạnh

    sự thẩm định

    Kỹ thuật chung

    đánh giá
    assessment of the quality
    sự đánh giá chất lượng âm thanh
    Assessment Services (AS)
    các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá
    damage assessment routines (DAR)
    thủ tục đánh giá thiệt hại
    DAR (damageassessment routines)
    thủ tục đánh giá thiệt hại
    Environmental Assessment (EA)
    đánh giá môi trường
    Environmental Monitoring and Assessment Programme (EMAP)
    chương trình giám sát và đánh giá môi trường
    land use assessment
    sự đánh giá sử dụng đất
    landscape assessment
    đánh giá cảnh quan
    National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
    hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
    quality assessment
    sự đánh giá chất luợng
    quantity of assessment
    lượng đánh giá
    risk assessment
    sự đánh giá rủi ro
    social-impact assessment
    đánh giá ảnh hưởng đến xã hội
    system of quality assessment
    hệ thống đánh gia chất lượng
    Technical Assessment Group (TAG)
    Nhóm Đánh giá Kỹ thuật
    sự đánh giá
    assessment of the quality
    sự đánh giá chất lượng âm thanh
    land use assessment
    sự đánh giá sử dụng đất
    quality assessment
    sự đánh giá chất luợng
    risk assessment
    sự đánh giá rủi ro

    Kinh tế

    định giá
    self-assessment
    sự tự định giá
    tax assessment
    sự định giá trị tính thuế
    tax assessment
    sự định giá trị tính thuế, xác định số tiền thuế, tính thuế
    phần (tiền) đóng góp
    phần đóng
    budget assessment
    phần đóng góp vào ngân sách
    số tiền ấn định (phải trả)
    sự đánh giá
    assessment of loss
    sự đánh giá tổn thất
    assessment of performance
    sự đánh giá tính năng
    duty assessment
    sự đánh giá quan thuế
    inaccurate market assessment
    sự đánh giá thị trường không chính xác
    market assessment
    sự đánh giá thị trường
    presumptive assessment
    sự đánh giá khoán
    tasting assessment
    sự đánh giá bằng thử
    technology assessment
    sự đánh giá kỹ thuật
    sự đánh giá (tài sản)
    sự định giá để đánh thuế
    tính giá
    tính tiền thuế
    ước lượng (mức tổn thất)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X