-
(Khác biệt giữa các bản)(t)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====chuột cống)loài chuột sống trong cống ngầm=====(động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt)==========(động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt)=====14:20, ngày 20 tháng 12 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
=====chuột cống)loài chuột sống trong cống ngầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backstabber , betrayer , blabbermouth * , canary * , deep throat , double-crosser , fink , informant , sneak , snitch , source , squealer , stoolie , stool pigeon * , tattler , tattletale , turncoat , whistle-blower , judas , traitor , apostate , deserter , recreant , renegade , runagate , tergiversator , defect , inform , informer , pest , rodent , scab , snot , stool pigeon , vermin
verb
- apostatize , desert , renegade , tergiversate , turn , double-cross , talk , tattle , tip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ