-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">/ɪnfri.kwənt/ </font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- exceptional , few , few and far between , isolated , limited , meager , occasional , odd , rare , scant , scanty , scarce , scattered , seldom , semioccasional , sparse , spasmodic , sporadic , stray , uncommon , unusual , intermittent , irregular
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
