-
(Khác biệt giữa các bản)n (tieu ngam)
Dòng 20: Dòng 20: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====tiêungắn=====+ =====tiêu ngắm======== Xây dựng====== Xây dựng========cột mốc (đường)==========cột mốc (đường)=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn hiệu
- aero dome beacon
- đèn hiệu sân bay
- aeronautical beacon
- đèn hiệu hàng không
- airdrome beacon
- tháp đèn hiệu máy bay
- blinking beacon
- đèn hiệu nhấp nháy
- characteristic (ofa beacon)
- đặc tính đèn hiệu
- direction beacon
- đèn hiệu chỉ hướng
- fixed beacon
- đèn hiệu cố định
- hazard beacon
- đèn hiệu báo nguy hiểm
- range beacon
- đèn hiệu chỉ hướng
- rotating beacon
- đèn hiệu quay
- rotating beacon
- đèn hiệu xoay
- warning beacon
- đèn hiệu báo trước
- waterside beacon
- đèn hiệu trên bờ
pha vô tuyến
- aerodrome beacon
- pha vô tuyến sân bay
- airdrome beacon
- pha vô tuyến sân bay
- beacon delay
- độ trễ pha vô tuyến
- beacon presenting
- biểu diễn pha vô tuyến
- beacon skipping
- bỏ qua pha vô tuyến
- identification beacon
- pha vô tuyến nhận dạng
- non-directional radio beacon
- pha vô tuyến không định hướng
- radar responding beacon
- pha (vô tuyến) đáp ứng rađa
- radio beacon
- chùm pha vô tuyến
- radio beacon
- đèn pha vô tuyến
- radio beacon
- pha vô tuyến (mốc hàng hải)
- radio homing beacon
- pha vô tuyến tự dẫn hướng
- responder beacon
- pha vô tuyến máy đáp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , alert , balefire , beam , bonfire , flare , guidepost , heliograph , lamp , lantern , lighthouse , lodestar , pharos , radar , rocket , sign , signal fire , smoke signal , warning signal , watchtower , cresset , guide , mark , pharos. associated word:pharology , seamark , signal , signpost , warning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ