-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====(ngôn ngữ) mở rộng==========(ngôn ngữ) mở rộng=====- ::[[simple]] [[extented]] [[sentencet]]+ ::[[simple]] [[extented]] [[sentences]]::câu đơn mở rộng::câu đơn mở rộngHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- continued , drawn-out , elongate , elongated , enlarged , lengthy , long , prolonged , protracted , spread , spread out , stretched out , unfolded , unfurled , very long , broad , expanded , expansive , extensive , far-flung , far-reaching , large-scale , outspread , scopic , scopious , sweeping , thorough , wide , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , comprehensive , far-ranging , global , inclusive , large , overall , wide-ranging , wide-reaching , widespread
Từ trái nghĩa
adjective
- abbreviated , abridged , compressed , condensed , contracted , curtailed , cut , lessened , reduced , shortened , narrow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ