-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 7: Dòng 5: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ.so sánh===+ ===Tính từ========Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)==========Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)==========Câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)==========Câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)=====+ + =====Gọn gàng=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blue-nose , ceremonial , ceremonious , choosy , cleanly , conventional , correct , dapper * , decorous , demure , fastidious , formal , genteel , good , goody-goody * , nice , nit-picking , orderly , overmodest , polite , precise , priggish , prissy , proper , prudish , puritanical , rigid , shipshape * , spic-and-span * , spruce , stickling , stiff , straight , strait-laced , stuffy * , tidy , uncluttered , upright , victorian , well-groomed , wooden * , bluenosed , old-maidish , stuffy , affected , finicky , mincing , neat , particular , sedate , shipshape , snug , staid , straitlaced , trim , wooden
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ