-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 67: Dòng 67: =====xưởng sửa chữa==========xưởng sửa chữa=====+ ===Địa chất===+ ===== kho=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
trạm
- consolidation depot
- trạm gom hàng (công-ten-nơ)
- consolidation depot
- trạm tập hợp hàng hóa
- container depot
- trạm bốc dỡ công-ten-nơ
- inland clearance depot
- trạm hàng nợ thuế vận tải nội địa
- inland consolidation depot
- trạm gom hàng trong nước
- inland depot
- trạm bốc dỡ hàng trong nước
- terminal depot
- trạm hàng bến cảng (công te nơ)
- terminal depot
- trạm hàng bến cảng (công ten nơ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annex , armory , base , depository , destination , garage , halting-place , haven , junction , loft , lot , magazine , office , repository , stopping-place , store , storehouse , storeroom , terminal , terminus , waiting room , warehouse , yard , arsenal , entrepot , station
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ