-
(Khác biệt giữa các bản)(career)
Dòng 27: Dòng 27: =====Chạy nhanh, lao nhanh==========Chạy nhanh, lao nhanh=====+ + + =====vehicle careered off the road : xe lao ra khỏi đường=====+ =====Chạy lung tung==========Chạy lung tung=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..
- career man
- tay ngoại giao nhà nghề
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ