-
(Khác biệt giữa các bản)(edit pronunciation)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">b'æʤ</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bæʤ</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brand , cordon , device , identification , insignia , mark , marker , medallion , motto , pin , ribbon , scepter , shield , sign , stamp , symbol , token , medal , evidence , index , indication , indicator , manifestation , note , signification , symptom , witness , brassard , cognizance , emblem , ensign , kudos , laurels , plaque , star
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ