-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)(Beexxx)
Dòng 60: Dòng 60: =====thiết bị đun==========thiết bị đun=====+ + =====then cửa=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========hình chụm==========hình chụm=====Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
trụ, hình trụ, mặt trụ
- algebraic cylinder
- mặt trụ đại số
- circular cylinder
- hình trụ tròn
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- compound cylinder
- hình trụ đa hợp
- elliptic(al) cylinder
- mặt trụ eliptic
- envoloping cylinder
- mặt trụ bao
- hyperbolic cylinder
- mặt trụ hipebolic
- imaginary elliptic cylinder
- mặt trụ eliptic ảo
- obliqua cylinder
- hình trụ xiên
- projecting cylinder
- trụ chiếu
- right circular cylinder
- hình trụ tròn phẳng
- rotating cylinder
- hình trụ tròn xoay
Kỹ thuật chung
hình trụ
- circular cylinder
- hình trụ tròn
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- compound cylinder
- hình trụ đa hợp
- cone cylinder
- hình trụ có nón
- cylinder (ofconcrete)
- mẫu thủ bê tông hình trụ
- cylinder bearing
- ổ hình trụ
- cylinder boiler
- nồi hơi hình trụ
- cylinder chart
- biểu đồ hình trụ
- cylinder foundation
- móng hình trụ
- cylinder furnace
- lò hình trụ
- cylinder head screw
- vít mũ hình trụ
- cylinder lock
- ổ khóa hình trụ
- cylinder shell
- vỏ mỏng hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu thử hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu (hình) trụ
- cylinder stove
- lò hình trụ
- cylinder tar
- nhựa đường hình trụ
- cylinder test
- thử mẫu hình trụ
- Cylinder, Test cylinder
- mẫu thử bêtông hình trụ
- elliptic (al) cylinder
- hình trụ elliptic
- faraday cylinder
- hình trụ Faraday
- heating cylinder
- hình trụ nung (chất dẻo)
- hot water cylinder
- thùng chứa nước nóng hình trụ
- oblique cylinder
- hình trụ xiên
- oxygen cylinder
- bình ôxi (hình trụ)
- right circular cylinder
- hình trụ tròn thẳng
- rotating cylinder
- hình trụ tròn xoay
- test cylinder
- mẫu thí nghiệm hình trụ
- test cylinder
- mẫu thử hình trụ tròn
- wehnelt cylinder
- hình trụ wehnelt
trục
- blade cylinder
- trục dao
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- flat-bed cylinder press
- máy in trục khuôn phẳng
- flat-bed cylinder press
- máy in trục lăn sàn phẳng
- grooved-cylinder roller
- trục lăn kiểu răng cưa
- impression cylinder
- trục ép
- recording cylinder
- trục ghi
- ribbed-cylinder roller
- trục lăn có (cạnh) gờ
Kinh tế
tang
- germinating cylinder
- tang phân cấp
- germinating cylinder
- tang phân loại
- lard-chilling cylinder
- tang làm lạnh mỡ lợn
- pecking cylinder
- tang đóng kiện
- perforated cylinder
- tang lưới
- scourer cylinder
- tang chải hạt
- scourer cylinder
- tang xoa hạt
- separating cylinder
- tang phân cấp
- separating cylinder
- tang phân loại
- sorting cylinder
- tang phân cấp
- sorting cylinder
- tang phân loại
- studded cylinder
- tang chải
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ