-
(Khác biệt giữa các bản)(→Có tham vọng, có hoài bão lớn)(→(từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác)
Dòng 86: Dòng 86: =====(từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác==========(từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[crush]] [[a]] [[fly]] [[upon]] [[the]] [[wheel]]=====+ =====[[To]] [[break]] [[a]] [[fly]] [[upon]] [[the]] [[wheel]]=====+ ::Dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đập muỗi+ =====[[a]] [[fly]] [[on]] [[the]] [[wheel]] ([[on]] [[the]] [[coach]] [[wheel]])=====+ ::người lăng xăng tưởng mình quan trọng+ =====[[no]] [[flies]] [[on]] [[him]]=====+ ::(từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu+ =====[[to]] [[die]]/[[drop]]/[[fall]] [[like]] [[flies]]=====+ ::rơi rụng/chết vô số kể+ =====[[the]] [[fly]] [[in]] [[the]] [[ointment]]=====+ ::con sâu làm rầu nồi canh+ =====[[a]] [[fly]] [[on]] [[the]] [[wall]]=====+ ::kẻ nghe trộm+ =====[[not]] [[to]] [[hurt]] [[a]] [[fly]]=====+ ::hiền như cục đất+ =====[[to]] [[fly]] [[at]]=====+ =====[[To]] [[fly]] [[on]]=====+ ::Xông lên; tấn công+ :::[[to]] [[fly]] [[at]] [[the]] [[enemy]]+ :::xông lên tấn công quân địch+ =====[[to]] [[fly]] [[into]]=====+ ::nổi (khùng), rớn (mừng)+ :::[[to]] [[fly]] [[into]] [[a]] [[rage]]+ :::nổi xung, nổi cơn thịnh nộ+ ::Xông vào, xộc vào (trong phòng...)+ =====[[to]] [[fly]] [[off]]=====+ ::bay đi (chim); chuồn đi+ ::Đứt mất (cúc áo)+ =====[[to]] [[fly]] [[out]]=====+ ::tuôn ra một thôi một hồi+ ::Nổi cơn hung hăng+ =====[[to]] [[fly]] [[over]]=====+ ::nhảy qua+ :::[[to]] [[fly]] [[over]] [[fence]]+ :::nhảy qua hàng rào+ =====[[to]] [[fly]] [[round]]=====+ ::quay (bánh xe)+ =====[[to]] [[fly]] [[upon]]=====+ ::(như) [[to]] [[fly]] [[at]]+ =====[[as]] [[the]] [[crow]] [[flies]]=====+ ::Xem [[crow]]+ =====[[The]] [[bird]] [[has]] [[flown]]=====+ ::(nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi+ =====[[to]] [[fly]] [[to]] [[arms]]=====+ ::Xem [[arm]]+ =====[[to]] [[fly]] [[the]] [[country]]=====+ ::chạy trốn; đi khỏi xứ+ =====[[to]] [[fly]] [[in]] [[the]] [[face]] [[of]]=====+ ::Xem [[face]]+ =====[[to]] [[fly]] [[high]]=====+ =====[[To]] [[fly]] [[at]] [[high]] [[game]]=====+ ::Có tham vọng, có hoài bão lớn+ =====[[to]] [[fly]] [[a]] [[kite]]=====+ ::Xem [[kite]]+ =====[[to]] [[fly]] [[low]]=====+ ::nằm im, lẩn lút+ =====[[go]] [[fly]] [[a]] [[kite]]!=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!+ =====[[to]] [[let]] [[fly]]=====+ ::Xem [[let]]+ =====[[to]] [[make]] [[the]] [[money]] [[fly]]=====+ ::tiêu tiền như rác+ =====[[to]] [[make]] [[the]] [[sparks]] [[fly]]=====+ ::gây ra sự xung đột+ =====[[to]] [[fly]] [[off]] [[the]] [[handle]]=====+ ::nổi cơn tam bành+ =====[[to]] [[send]] [[things]] [[flying]]=====+ ::hất tung toé+ =====[[pigs]] [[might]] [[fly]]=====+ ::chuyện khó tin nổi+ =====[[to]] [[fly]] [[off]] [[at]] [[a]] [[tangent]]=====+ ::thay đổi ý kiến liên miên== Xây dựng==== Xây dựng==03:52, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Take wing, take flight, take to the air, wing, soar, sail,hover; flutter, flit, flap: A stork flew overhead. Daedalustaught Icarus to fly.
Also, fly away or off. take flight,depart, leave, flee, decamp, bolt, run away or off, escape, make(good) one's escape, take to one's heels, show a clean pair ofheels, rush or nip off or out or away, (make a) run (for it), goor get away or off, abscond, make a getaway, cut and run, beat a(hasty) retreat, take off, scoot, Colloq light out, beat it,clear out or off, skedaddle, scram, US cut out, hightail (it),take it on the lam, take a (run-out) powder, lam out, take tothe hills, take to the woods; Slang Brit scarper, bugger off, USvamoose, blow: She flew off before I could get her telephonenumber.
Hasten, hurry, rush, run, race, dash, sprint, tear,scamper, scoot, Colloq make tracks: I must fly if I'm to catchthe train.
Pass (by), elapse, go (by), expire, run itscourse, slip or slide by or away: Time flies quickly whenyou're having fun.
Fly in the face of.flout, defy, go against, contemn, scorn, scoff at, oppose, go orrun counter to, counter, counteract, countervail, countermine,contradict, contravene, thumb one's nose at, Colloq Brit cock asnook at: His actions fly in the face of conventionalbehaviour.
Fly off the handle. fly into a rage or fury ortemper or passion, lose one's temper, have a fit or tantrum, befit to be tied, go berserk, go crazy or mad, explode, Colloqlose or blow one's cool, blow one's top, hit or go through theroof, US hit the ceiling, blow one's stack, get worked up(over); Slang blow a fuse or a gasket, flip (one's lid), have ahaemorrhage, Brit flip one's top: Rudolf flies off the handleat the slightest provocation.
Let fly. a throw, toss, cast,hurl, fling, heave, pitch, lob, sling, chuck, shoot, fire (off),let rip, discharge, launch, propel, let go or off: They let flya volley of arrows. b let go with, let (someone) have it, lashout, vent one's spleen, lose one's temper, burst out or forth,burst into, Colloq pull no punches, tear into: That was thelast straw, and she really let fly at him.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Bạch Khai Tâm, Huong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, DzungLe, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ