-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của phụ nữ...)(→( + oneself) (thông tục) làm theo ý muốn)
Dòng 57: Dòng 57: =====( + oneself) (thông tục) làm theo ý muốn==========( + oneself) (thông tục) làm theo ý muốn=====- ::[[suit]] [[one's/somebody's]] [[book]]+ ::[[suit]] [[one]]'s/[[somebody's]] [[book]]::(thông tục) hợp ý::(thông tục) hợp ý::[[suit]] [[somebody]] [[down]] [[to]] [[the]] [[ground]]::[[suit]] [[somebody]] [[down]] [[to]] [[the]] [[ground]]Dòng 63: Dòng 63: ::[[suit]] [[yourself]]::[[suit]] [[yourself]]::tuỳ anh muốn làm gì thì làm::tuỳ anh muốn làm gì thì làm+ ===Hình thái từ ===+ *N-s:[[suits]]== Xây dựng==== Xây dựng==04:05, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Adapt, accommodate, fit, adjust, tailor, make appropriateor suitable: It will require some reorganization to suit theoffice space to our needs. 2 please, satisfy, fill (someone's)needs, gratify, be acceptable or suitable or convenient to orfor, befit; conform to: Choose whichever room suits you. Theschedule does not suit my personal plans at all.
Jacket and trousers or skirt, outfit, uniform, ensemble,costume, habit; garb, clothing, clothes, livery: He showed upwearing a new silk suit.
Oxford
N. & v.
A a set of outer clothes of matching materialfor men, consisting usu. of a jacket, trousers, and sometimes awaistcoat. b a similar set of clothes for women usu. having askirt instead of trousers. c (esp. in comb.) a set of clothesfor a special occasion, occupation, etc. (play-suit; swimsuit).2 a any of the four sets (spades, hearts, diamonds, clubs) intowhich a pack of cards is divided. b a players holding in asuit (his strong suit was clubs). c Bridge one of the suits asproposed trumps in bidding, frequently as opposed to no trumps.3 (in full suit at law) a lawsuit (criminal suit).
Tr. (also absol.)meet the demands or requirements of; satisfy; agree with (doesnot suit all tastes; that date will suit).
Intr. (usu. foll. by with) go wellwith the appearance etc. of a person (red hair suits with hercomplexion).
Findsomething that satisfies one. [ME f. AF siute, OF si(e)ute f.fem. past part. of Rmc sequere (unrecorded) follow: see SUE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ