-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 89: Dòng 89: *Past: [[ground]]*Past: [[ground]]*PP: [[ground]]*PP: [[ground]]+ *Adv: [[groundly]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==05:52, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nghiền
- coarse grind
- sự nghiền thô
- fine grind
- sự nghiền nhỏ
- fineness-of-grind gage
- máy đo độ nghiền mịn
- fineness-of-grind gauge
- máy đo độ nghiền mịn
- grind and leach process
- quá trình nghiền và ngâm chiết
- Hegman fineness of grind gage
- máy đo độ nghiền mịn Hegman
- optimum grind
- độ nghiền mịn tối ưu
- wet grind
- sự nghiền ẩm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Pound, powder, pulverize, abrade, crush, granulate, mill,grate, rasp, crumble, kibble, mash, triturate, bray, comminute:The rock was soon ground to a fine powder.
Also, grind away. labour, toil, slave (away); study,lucubrate, burn the midnight oil, Colloq cram, Brit swot:George has been grinding away at the same job all his life.Languages came easily, but he had to grind away at the sciences.5 grind down. wear down or away, crush, oppress, subdue,suppress, tyrannize, persecute, maltreat, ill-treat, harry,harass, hound, hector, plague, badger: Dictators first grinddown all opposition, then destroy it.
Oxford
V. & n.
V. (past and past part. ground) 1 a tr. reduce tosmall particles or powder by crushing esp. by passing through amill. b intr. (of a mill, machine, etc.) move with a crushingaction.
A tr. reduce, sharpen, or smooth by friction. b tr.& intr. rub or rub together gratingly (grind one's teeth).
Intr. a (often foll. by away) work orstudy hard. b (foll. by out) produce with effort (grinding outverses). c (foll. by on) (of a sound) continue gratingly ormonotonously.
Grindingly adv. [OE grindan, of unkn.orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ