-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'aid(ә)l</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:37, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chạy không
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- idle adjusting screw
- vít để chỉnh chạy không tải
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chạy không tải
- idle coil
- cuộn dây chạy không
- idle component
- linh kiện chạy không
- idle current
- dòng chạy không
- idle gear
- bánh răng chạy không
- idle power
- công suất chạy không tải
- idle pulley
- puli chạy không
- idle runner
- sự chạy không tải
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- hành trình chạy không
- idle running
- sự chạy không tải
- idle speed
- tốc độ chạy không
- idle state
- trạng thái chạy không
- idle stop screw
- vít hãm chạy không tải
- idle stroke
- khoảng chạy không
- idle stroke
- hành trình chạy không
- idle stroke
- sự chạy không tải
- idle time
- thời gian chạy không tải
- idle wheel
- bánh răng chạy không
- low idle speed
- chạy không tải
- run idle
- chạy không tải
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
không tải
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- idle adjusting screw
- vít để chỉnh chạy không tải
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chạy không tải
- idle current
- dòng điện không tải
- idle gear
- bánh răng không tải
- idle mode
- chế độ không tải
- idle pass
- hành trình không tải (cán)
- idle period
- chu kỳ không tải
- idle power
- công suất chạy không tải
- idle pulley
- puli không tải
- idle roll
- trục không tải
- idle runner
- sự chạy không tải
- idle running
- bước không tải
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- sự chạy không tải
- idle stop screw
- vít hãm chạy không tải
- idle stroke
- bước không tải
- idle stroke
- khoảng thời gian không tải
- idle stroke
- hành trình không tải
- idle stroke
- sự chạy không tải
- idle throttle stop
- cữ van tiết lưu không tải
- idle time
- thời gian chạy không tải
- idle time
- thời gian không tải
- low idle speed
- chạy không tải
- run idle
- chạy không tải
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unused, inactive, unoccupied, non-operative, stationary:The looms were idle for months. The devil finds work for idlehands. 2 unemployed, out of work, redundant, jobless, workless,Colloq at leisure, at liberty, between assignments, resting, USon the beach: Unable to find work, Gilbert has been idle for ayear.
Indolent, lazy, listless, lethargic, loafing, slothful,shiftless, lackadaisical, loitering, fain‚ant: Since winningthe lottery, Crouch has become one of the idle rich.
Bootless, fruitless, unproductive, abortive, unfruitful,pointless, vain, trifling, trivial, shallow, nugatory,superficial, insignificant, meaningless, senseless, unimportant,frivolous, worthless, useless, otiose, unavailing, futile: Wewere passing the time at the pub in idle chatter when Michaelwalked in. He had no factual information to offer, only idlespeculation.
Tham khảo chung
- idle : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ