• (Khác biệt giữa các bản)
    (máng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pælit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:07, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'pælit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm nâng hàng; pa-lét
    Ổ rơm, nệm rơm
    Bàn xoa (thợ gốm)
    (hội họa) bảng màu (như) palette
    Giừơng hẹp và cứng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chốt gỗ (chôn trong tường gạch)
    palét
    hover pallet
    palét treo
    thanh giá

    Giải thích EN: A flat piece of wood built into a mortar joint, providing a fixture to which joinery is nailed..

    Giải thích VN: Một thành phần bằng gỗ phẳng được gắn vào tường bởi một mối nối bằng vữa để tạo một mặt cố định từ đó có thể gắn các đồ vật bằng gỗ.

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    cổng thiết bị
    cửa thiết bị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn xoa
    bệ để hàng
    hover pallet
    bệ để hàng treo
    khay
    expendable pallet
    khay dùng một lần
    flat pallet
    khay phẳng
    nonreusable pallet
    khay dùng một lần
    one-way pallet
    khay dùng một lần
    pallet handling
    vận chuyển bằng khay
    pallet load
    sự xếp chồng các khay
    two-way pallet
    khay nâng hai phía
    giá kê
    máng
    four-way pallet
    máng bốn đường
    loading pallet
    máng tải
    pallet segments
    bộ phận mang thiết bị
    pallet transportation
    sự vận chuyển bằng máng
    tấm đáy

    Nguồn khác

    • pallet : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng cẩu
    bệ để hàng
    bệ nâng sàng
    đệm kê hàng
    giá kê
    pa-lét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X