-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dɔg</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:54, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó
- dog and war
- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
- every dog has his day
- ai rồi cũng có lúc gặp vận; không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
- to give a dog an ill name and hang him
- muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
- to go to the dogs
- thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ( (nghĩa bóng))
- to help a lame dog over stile
- giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn
- to lead a dog's life
- sống một cuộc đời khổ như chó
- to lead someone a dog's life
- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
- let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
- love me, love my dog
- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi
- not even a dog's chance
- không có chút may mắn nào
- not to have a word to throw at the dog
- lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
- to put on dog
- (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
- it rains cats and dogs
Xem rain
To take a hair of the dog that bit you
Xem hair
- to throw to the dogs
- vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
- a dog's breakfast/dinner
- tình trạng hỗn độn tạp nhạp
- to be dressed like a dog's dinner
- ăn mặc diêm dúa, loè loẹt
- the tail wagging the dog
- cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát
- to teach an old dog new tricks
- tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)
Oxford
N. & v.
Any four-legged flesh-eating animal of thegenus Canis, of many breeds domesticated and wild, kept as petsor for work or sport.
V.tr.(dogged, dogging) 1 follow closely and persistently; pursue,track.
Die like a dog die miserablyor shamefully. dog-biscuit a hard thick biscuit for feedingdogs. dog-box Austral. sl. a compartment in a railwaycarriage without a corridor. dog-clutch Mech. a device forcoupling two shafts in the transmission of power, one memberhaving teeth which engage with slots in another. dog-collar 1 acollar for a dog.
A colloq. a clerical collar. b a straighthigh collar. dog days the hottest period of the year (reckonedin antiquity from the heliacal rising of the dog-star).dog-eared (of a book etc.) with the corners worn or batteredwith use. dog-eat-dog colloq. ruthlessly competitive. dog-endsl. a cigarette-end. dog-fall a fall in which wrestlers touchthe ground together. dog in the manger a person who preventsothers from using something, although that person has no use forit. dog-leg (or -legged) bent like a dog's hind leg. dog-leghole Golf a hole at which a player cannot aim directly at thegreen from the tee. dog-paddle n. an elementaryswimming-stroke like that of a dog.
V.intr. swim using thisstroke. dog-rose a wild hedge-rose, Rosa canina: also calledbrier-rose. dog's breakfast (or dinner) colloq. a mess. dog'sdisease Austral. sl. influenza. dog's life a life of miseryor harassment. dog's meat horse's or other flesh as food fordogs; carrion. dogs of war poet. the havoc accompanying war.dog's- (or dog-) tail any grass of the genus Cynosurus, esp. C.cristatus, a common pasture grass. dog-star the chief star ofthe constellation Canis Major or Minor, esp. Sirius. dog'stooth (in full dog's tooth violet) 1 any liliaceous plant of thegenus Erythronium, esp. E. dens-canis with speckled leaves,purple flowers, and a toothed perianth.
= dog-tooth 2.dog-tired tired out. dog-tooth 1 a small pointed ornament ormoulding esp. in Norman and Early English architecture.
Abroken check pattern used esp. in cloth for suits. dog trialsAustral. & NZ a public competitive display of the skills ofsheepdogs. dog-violet any of various scentless wild violets,esp. Viola riviniana. go to the dogs sl. deteriorate, beruined. hair of the dog further drink to cure the effects ofdrink. like a dog's dinner colloq. smartly or flashily(dressed, arranged, etc.). not a dog's chance no chance at all.put on dog colloq. behave pretentiously.
Doglike adj. [OEdocga, of unkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ