-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 31: Dòng 31: =====(như) dogfish==========(như) dogfish=====- ::[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)=====+ ::[[to]] [[dog]] [[someone's]] [[footsteps]]+ ::bám sát ai+ + =====(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]=====::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến- ::[[to]] [[die]] [[a]] [[dog's]] [[death]]+ =====[[to]] [[die]] [[a]] [[dog's]] [[death]]=====- ::odie like a dog+ =====To die like a dog=====- + ::Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó- =====Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó=====+ =====[[dog]] [[and]] [[war]]=====- ::[[dog]] [[and]] [[war]]+ ::những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh::những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh- ::[[every]] [[dog]] [[has]] [[his]] [[day]]+ =====[[every]] [[dog]] [[has]] [[his]] [[day]]=====::ai rồi cũng có lúc gặp vận; không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời::ai rồi cũng có lúc gặp vận; không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời- ::[[to]] [[give]] [[a]] [[dog]] [[an]] [[ill]] [[name]] [[and]] [[hang]] [[him]]+ =====[[to]] [[give]] [[a]] [[dog]] [[an]] [[ill]] [[name]] [[and]] [[hang]] [[him]]=====::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ( (nghĩa bóng))::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ( (nghĩa bóng))- ::[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]+ =====[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]=====::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn- ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[dog's]] [[life]]+ =====[[to]] [[lead]] [[a]] [[dog's]] [[life]]=====::sống một cuộc đời khổ như chó::sống một cuộc đời khổ như chó- ::[[to]] [[lead]] [[someone]] [[a]] [[dog's]] [[life]]+ =====[[to]] [[lead]] [[someone]] [[a]] [[dog's]] [[life]]=====::bắt ai sống một cuộc đời khổ cực::bắt ai sống một cuộc đời khổ cực- ::[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]+ =====[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]=====::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi- ::[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]+ =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====::yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi::yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi- ::[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]+ =====[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]=====::không có chút may mắn nào::không có chút may mắn nào- ::[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[word]] [[to]] [[throw]] [[at]] [[the]] [[dog]]+ =====[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[word]] [[to]] [[throw]] [[at]] [[the]] [[dog]]=====::lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời::lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời- ::[[to]] [[put]] [[on]] [[dog]]+ =====[[to]] [[put]] [[on]] [[dog]]=====::(thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng::(thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng- ::[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]+ =====[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]=====- Xem [[rain]]+ ::Xem [[rain]]- + =====To take a hair of the dog that bit you==========To take a hair of the dog that bit you=====- Xem [[hair]]+ ::Xem [[hair]]- ::[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]+ =====[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)- ::[[a]] [[dog's]] [[breakfast]]/[[dinner]]+ =====[[a]] [[dog's]] [[breakfast]]/[[dinner]]=====::tình trạng hỗn độn tạp nhạp::tình trạng hỗn độn tạp nhạp- ::[[to]] [[be]] [[dressed]] [[like]] [[a]] [[dog's]] [[dinner]]+ =====[[to]] [[be]] [[dressed]] [[like]] [[a]] [[dog's]] [[dinner]]=====::ăn mặc diêm dúa, loè loẹt::ăn mặc diêm dúa, loè loẹt- ::[[the]] [[tail]] [[wagging]] [[the]] [[dog]]+ =====[[the]] [[tail]] [[wagging]] [[the]] [[dog]]=====::cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát::cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát- ::[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]+ =====[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]=====::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)- - ===Ngoại động từ===- - =====Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)=====- ::[[to]] [[dog]] [[someone's]] [[footsteps]]- ::bám sát ai- - =====(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm========Hình thái từ======Hình thái từ===*Ved : [[dogged]]*Ved : [[dogged]]09:00, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cấu trúc từ
to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Oxford
N. & v.
Any four-legged flesh-eating animal of thegenus Canis, of many breeds domesticated and wild, kept as petsor for work or sport.
V.tr.(dogged, dogging) 1 follow closely and persistently; pursue,track.
Die like a dog die miserablyor shamefully. dog-biscuit a hard thick biscuit for feedingdogs. dog-box Austral. sl. a compartment in a railwaycarriage without a corridor. dog-clutch Mech. a device forcoupling two shafts in the transmission of power, one memberhaving teeth which engage with slots in another. dog-collar 1 acollar for a dog.
A colloq. a clerical collar. b a straighthigh collar. dog days the hottest period of the year (reckonedin antiquity from the heliacal rising of the dog-star).dog-eared (of a book etc.) with the corners worn or batteredwith use. dog-eat-dog colloq. ruthlessly competitive. dog-endsl. a cigarette-end. dog-fall a fall in which wrestlers touchthe ground together. dog in the manger a person who preventsothers from using something, although that person has no use forit. dog-leg (or -legged) bent like a dog's hind leg. dog-leghole Golf a hole at which a player cannot aim directly at thegreen from the tee. dog-paddle n. an elementaryswimming-stroke like that of a dog.
V.intr. swim using thisstroke. dog-rose a wild hedge-rose, Rosa canina: also calledbrier-rose. dog's breakfast (or dinner) colloq. a mess. dog'sdisease Austral. sl. influenza. dog's life a life of miseryor harassment. dog's meat horse's or other flesh as food fordogs; carrion. dogs of war poet. the havoc accompanying war.dog's- (or dog-) tail any grass of the genus Cynosurus, esp. C.cristatus, a common pasture grass. dog-star the chief star ofthe constellation Canis Major or Minor, esp. Sirius. dog'stooth (in full dog's tooth violet) 1 any liliaceous plant of thegenus Erythronium, esp. E. dens-canis with speckled leaves,purple flowers, and a toothed perianth.
= dog-tooth 2.dog-tired tired out. dog-tooth 1 a small pointed ornament ormoulding esp. in Norman and Early English architecture.
Abroken check pattern used esp. in cloth for suits. dog trialsAustral. & NZ a public competitive display of the skills ofsheepdogs. dog-violet any of various scentless wild violets,esp. Viola riviniana. go to the dogs sl. deteriorate, beruined. hair of the dog further drink to cure the effects ofdrink. like a dog's dinner colloq. smartly or flashily(dressed, arranged, etc.). not a dog's chance no chance at all.put on dog colloq. behave pretentiously.
Doglike adj. [OEdocga, of unkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ