-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng (làm việc, ăn ở..)===== =====Địa vị, thân phận, thân thế===== ::[[official...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈsteɪtəs , ˈstætəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==00:23, ngày 18 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Địa vị, thân phận, thân thế
- official status
- địa vị chính thức
- diplomatic status
- thân phận ngoại giao
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tình trạng
- account status
- tình trạng tài khoản
- actual status
- tình trạng thực tế
- connection status
- tình trạng kết nối
- Delivery Status Notification (DSN)
- thông báo tình trạng phát
- flight status
- tình trạng bay
- flight status
- tình trạng chuyến bay
- marital status
- tình trạng gia đình
- peripheral residence status
- tình trạng di trú vĩnh viễn
- ramp status
- tình trạng lúc lăn bánh
- status analysis
- sự phân tích tình trạng
- status choleralcus
- tình trạng trụy tim mạch dịch tả
- status convulsivus
- tình trạng co giật
- status dysmyelinatus
- tình trạng hủy bao myêlin
- status epilepticus
- tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh
- status of funds
- tình trạng ngân quỹ
- status of funds
- tình trạng công quỹ
- status praesens
- tình trạng hiện nay
- status sponglosus
- tình trạng xốp võ não
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tình hình
- business status
- tình hình nghiệp vụ
- business status
- tình hình xí nghiệp
- sales status
- tình hình tiêu thụ
- status enquiry agency
- cơ quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính
- status information
- tin tức về tình hình tài chính của một công ty
- status of contributions
- tình hình đóng hội phí
- status report
- báo cáo tình hình
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ