-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bẫy (để bắt các con vật))(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">træp</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->13:45, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Snare, pitfall, gin, springe, deadfall, booby-trap: Afterthe Pied Piper left, Hamelin had no further need for rat traps.2 trick, subterfuge, wile, ruse, stratagem, ambush, deception,device, artifice, ploy: Oscar was the man for whom Esther set aneat trap.
Trick, deceive, fool, dupe, beguile, inveigle: Esther finallytrapped Oscar into marrying her.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ