-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(đóng góp từ About tại CĐ Kythuatđóng góp từ About tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ə'baut</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ə'baut</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 88: Dòng 88: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====khoảng chừng=====+ =====khoảng chừng=====- =====đối với=====+ =====đối với=====- =====nói về=====+ =====nói về======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====về=====+ =====về======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====khoảng=====+ =====khoảng======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chừng=====+ =====chừng=====- =====độ chừng=====+ =====độ chừng=====- =====vào khoảng=====+ =====vào khoảng======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 168: Dòng 168: =====Naut. on or to the oppositetack (go about; put about).==========Naut. on or to the oppositetack (go about; put about).=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]14:36, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Approximately,around, nearly, roughly, more or less, almost, close to or upon;give or take: In 1685 London had been, for about half acentury, the most populous capital in Europe. Light travels atabout 186,000 miles a second. 3 to and fro, up and down, backand forth, here and there, hither and yon, far and wide, hitherand thither: He wandered about aimlessly for several days.
Here and there, far and wide, hither and yon, hither andthither, helter-skelter: My papers were scattered about as if atornado had struck.
Approximately, nearly, closeto, not far from, almost, just about, around: It is about timeyou telephoned your mother.
Round, around, all round, everywhere, inall directions, all over: Please look about the room for myhat.
Oxford
Prep. & adv.
A on the subject of; in connection with(a book about birds; what are you talking about?; argued aboutmoney). b relating to (something funny about this). c inrelation to (symmetry about a plane). d so as to affect (can donothing about it; what are you going to do about it?).
A in, round, surrounding(wandered about the town; a scarf about her neck). b all roundfrom a centre (look about you).
Adv.1 a approximately (costs about a pound; is about right). bcolloq. used to indicate understatement (just about had enough;it's about time they came).
Naut. on or to the oppositetack (go about; put about).
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ