-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thần ái tình)
Dòng 7: Dòng 7: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====ke giết người=====+ =====Thần ái tình=====- + =====(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu==========(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu=====Dòng 36: Dòng 35: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========The love in a cottage==========The love in a cottage=====- ::Ái tình và nướclọc+ ::Ái tình và nước lã- + =====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]==========[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====::không có cách gì lấy được cái đó::không có cách gì lấy được cái đóDòng 112: Dòng 110: [[Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]- [[Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]14:56, ngày 14 tháng 6 năm 2008
Oxford
N. & v.
A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.
(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).
A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ