• (đổi hướng từ Praised)
    /preiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương
    to win praise
    được ca ngợi, được ca tụng
    in praise of
    để ca ngợi, để ca tụng
    to sing someone's praises
    ca ngợi ai, tán dương ai
    Lòng tôn kính, sự thờ phụng ( Chúa), tôn thờ

    Ngoại động từ

    Khen ngợi, ca ngợi, tán dương
    to praise to the skies
    tán dương lên tận mây xanh
    Tôn kính, ca ngợi ( Chúa) trong lời cầu nguyện, thờ phụng

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X