-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skip</font>'''/==========/'''<font color="red">skip</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 62: Dòng 56: *V-ing: [[skipping]]*V-ing: [[skipping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====công thay đổi đột ngột (trong động cơ)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công thay đổi đột ngột (trong động cơ)=====- =====thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)=====- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhảy, bỏ qua=====- =====nhảy, bỏ qua=====+ ===== Tham khảo =====- + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=skip skip] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=skip skip] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhảy cách==========nhảy cách=====- =====gàu nâng=====+ =====gàu nâng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bỏ qua==========bỏ qua=====Dòng 171: Dòng 159: =====sự rẽ nhánh==========sự rẽ nhánh=====- =====thùng chất liệu=====+ =====thùng chất liệu=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, hop,romp, bound, dance: Eleanor came skipping down the walk to thehouse.==========Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, hop,romp, bound, dance: Eleanor came skipping down the walk to thehouse.=====17:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhảy
- auto-skip
- sự nhảy tự động
- auto-skip option
- tùy chọn nhảy tự động
- automatic skip
- nhảy tự động
- cycle skip
- bước nhảy chu kỳ
- high speed skip
- nhảy nhanh
- highspeed skip
- nhảy cao tốc
- highspeed skip
- nhảy tốc độ cao
- Line Skip (LSK)
- sự nhảy đường dây
- paper skip
- nhảy giấy
- paper skip
- sự nhảy giấy
- primary skip zone
- vùng nhảy cách ban đầu
- program skip
- sự nhảy chương trình
- skip character
- ký tự nhảy
- skip command
- lệnh nhảy
- skip distance
- khoảng cách bước nhảy
- skip distance
- khoảng nhảy (sóng phản xạ)
- skip distance
- khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
- skip effect
- hiệu ứng nhảy cách
- skip factor
- bước nhảy
- skip factor
- hệ số nhảy
- skip fading
- nháy cách
- skip instruction
- chỉ thị nhảy
- skip instruction
- lệnh nhảy
- skip key
- khóa nhảy
- skip maneuver
- sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt
- skip trajectory
- nhảy lớp (bỏ quãng)
- skip zone
- vùng nhảy
- tape skip
- nhảy băng
- tape skip
- sự nhảy băng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, hop,romp, bound, dance: Eleanor came skipping down the walk to thehouse.
Omit, leave out, pass by, overlook, pass over, avoid,ignore, disregard, steer clear of, cut: In my haste, I skippedover your name. Please skip the reading of the roll today.
Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, bound,dance, hop, romp: He had a curious way of walking, giving alittle skip before each step. 4 lacuna, gap, omission,avoidance, disregard; miss, Colloq go-by: There was a skip of32 pages after page 64. If you take my advice, you will givethat restaurant a skip.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ