-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈdaɪəl , daɪl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈdaɪəl , daɪl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 24: Dòng 18: =====Quay số (điện thoại tự động)==========Quay số (điện thoại tự động)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mặt chia độ=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mặt chia độ=====- =====bàn độ=====+ === Xây dựng===- + =====bàn độ=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chọn số==========chọn số=====::[[dial]] [[tone]]::[[dial]] [[tone]]Dòng 41: Dòng 34: ::[[rotary]] [[dial]]::[[rotary]] [[dial]]::mặt quay chọn số::mặt quay chọn số- =====mặt (đồng hồ)=====+ =====mặt (đồng hồ)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận==========bộ phận=====Dòng 139: Dòng 130: ::push-button [[dial]]::push-button [[dial]]::sự quay số bấm nút::sự quay số bấm nút- =====vành chia độ=====+ =====vành chia độ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chỉ thị bằng đĩa số==========chỉ thị bằng đĩa số=====- =====quay số (điện thoại tự động)=====+ =====quay số (điện thoại tự động)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dial dial] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dial dial] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 165: Dòng 150: =====Brit. sl. a person'sface.==========Brit. sl. a person'sface.=====- ===V. (dialled, dialling; US dialed, dialing) 1 tr. (alsoabsol.) select (a telephone number) by means of a dial or set ofbuttons (dialled 999).===+ =====V. (dialled, dialling; US dialed, dialing) 1 tr. (alsoabsol.) select (a telephone number) by means of a dial or set ofbuttons (dialled 999).=====- + =====Tr. measure, indicate, or regulate bymeans of a dial.==========Tr. measure, indicate, or regulate bymeans of a dial.=====18:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quay số
- auto dial
- quay số tự động
- auto dial
- tự động quay số
- auto-dial modem
- môđem quay số tự động
- automatic dial
- sự quay số tự động
- Community Dial Office (CDO)
- tổng đài quay số cộng đồng
- Dial - on - Demand Routing (DDR)
- chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số
- Dial Access System Object (DASO)
- đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
- dial back
- quay số lại
- dial exchange
- tổng đài quay số
- dial line
- đường dây quay số
- dial line
- đường quay số
- Dial Long Lines (DLL)
- quay số đường dài
- dial new call
- quay số cuộc gọi mới
- Dial Pulse Originating (DPO)
- phát xung quay số
- Dial Pulse Terminating (DPT)
- kết thúc xung quay số
- dial pulsing
- tạo xung quay số
- dial set
- tập quay số
- Dial String (DS)
- chuỗi (xung) quay số
- dial telephone
- điện thoại quay số
- dial tone
- âm quay số
- dial tone
- tín hiệu quay số
- dial tone delay
- độ trễ âm quay số
- Dial Tone, Dual Tone (DT)
- âm quay số, âm kép
- Dial up Internet Protocol [Internet] (DIP)
- Giao thức quay số Internet trực tiếp [Internet]
- dial-in
- quay số vào
- dial-in modem
- môđem quay số
- dial-out
- quay số ra
- Dial-Up Networking [Microsoft] (DUN)
- Nối mạng bằng cách quay số [Microsoft]
- dial-up services
- dịch vụ quay số
- dial-up terminal
- đầu cuối quay số
- private dial-up port
- cổng quay số riêng
- Public Dial-up Internet Access List (Internet) (PDIAL)
- Danh mục truy nhập Internet quay số qua mạng công cộng
- public dial-up port
- cổng quay số công cộng
- push-button dial
- sự quay số bấm nút
- Recall Dial Tone (RDT)
- âm quay số gọi lại
- speed-dial
- quay số nhanh
- telephone dial
- bàn quay số điện thoại
- telephone dial
- mặt quay số điện thoại
Oxford
A similar flat plate marked with a scale formeasuring weight, volume, pressure, consumption, etc., indicatedby a pointer.
A a plateor disc etc. on a radio or television set for selectingwavelength or channel. b a similar selecting device on otherequipment, e.g. a washing machine.
V. (dialled, dialling; US dialed, dialing) 1 tr. (alsoabsol.) select (a telephone number) by means of a dial or set ofbuttons (dialled 999).
Dialling code a sequence of numbers dialledto connect a telephone with the exchange of the telephone beingcalled. dialling tone (US dial tone) a sound indicating that acaller may start to dial.
Dialler n. [ME, = sundial, f.med.L diale clock-dial ult. f. L dies day]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ