• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói r...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´θru:¸put</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)=====
    =====Số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====mức tiêu thụ=====
    =====mức tiêu thụ=====
    Dòng 22: Dòng 18:
    ''Giải thích VN'': Việc cấp một vật liệu cho một hệ thống; sử dụng trong trường hợp: đo số lượng của khí ga hay hơi đi qua một bộ phận của dây chuyền hay một phần của ống hoặc dây bơm trong một thời gian xác định.
    ''Giải thích VN'': Việc cấp một vật liệu cho một hệ thống; sử dụng trong trường hợp: đo số lượng của khí ga hay hơi đi qua một bộ phận của dây chuyền hay một phần của ống hoặc dây bơm trong một thời gian xác định.
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=throughput throughput] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=throughput throughput] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====lưu lượng (thông tin)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lưu lượng (thông tin)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công suất=====
    =====công suất=====
    Dòng 66: Dòng 57:
    ::[[Net]] [[data]] [[Throughput]] (NDT)
    ::[[Net]] [[data]] [[Throughput]] (NDT)
    ::độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng
    ::độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====năng lực chế biến nguyên liệu=====
    =====năng lực chế biến nguyên liệu=====
    Dòng 82: Dòng 70:
    ::[[throughput]] [[per]] [[unit]] [[space]] [[throughput]]
    ::[[throughput]] [[per]] [[unit]] [[space]] [[throughput]]
    ::sản lượng của một đơn vị thể tích
    ::sản lượng của một đơn vị thể tích
    -
    =====xuất lượng=====
    +
    =====xuất lượng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=throughput throughput] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=throughput throughput] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The amount of material put through a process, esp. inmanufacturing or computing.=====
    =====The amount of material put through a process, esp. inmanufacturing or computing.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´θru:¸put/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mức tiêu thụ
    số lượng vật liệu đưa vào

    Giải thích EN: The movement of a material through a system; specific uses include: a measure of the quantity of gas or vapor passing through a piece of equipment or section of a pipe or pump line during a specified time.

    Giải thích VN: Việc cấp một vật liệu cho một hệ thống; sử dụng trong trường hợp: đo số lượng của khí ga hay hơi đi qua một bộ phận của dây chuyền hay một phần của ống hoặc dây bơm trong một thời gian xác định.

    Tham khảo

    Điện tử & viễn thông

    lưu lượng (thông tin)

    Kỹ thuật chung

    công suất
    lưu lượng
    dynamic throughput class selection
    sự chọn lọc lưu lượng động
    effective throughput
    lưu lượng thực
    throughput class
    hạng lưu lượng
    throughput measuring instrument
    dụng cụ đo lưu lượng
    lưu tốc
    khả năng thông qua
    năng lượng truyền qua
    năng suất (truyền)
    năng suất thông qua
    năng suất truyền
    sức chứa
    thông lượng

    Giải thích VN: Một khả năng tổng thể của máy tính được đo bằng tốc độ truyền dữ liệu thông qua mọi bộ phận trong hệ thống, gồm cả các thiết bị lưu trữ dữ liệu như ổ đĩa. Năng lực truyền qua là một thông số cho biết về khả năng hoạt động của hệ máy có ý nghĩa hơn nhiều so với một số các trị số tốc độ benchmark thường ghi trong các quảng cáo máy tính. Tốc độ benchmark chỉ liên quan đến sự thực hiện các thuật toán tính toán nhiều mà thôi. Một máy tính nếu được trang bị các chip RAM tốc độ thấp, không có bộ nhớ cache, hoặc một đĩa cứng tốc độ chậm, thì có thể sẽ hoạt động nhanh bằng tốc độ của bộ xử lý. Trong Windows tốc độ còn có thể chậm hơn trừ phi bạn có cài thêm vào bộ tăng tốc đồ họa để hiện hình nhanh.

    effective throughput
    thông lượng thực
    gas-throughput
    thông lượng khí
    Net data Throughput (NDT)
    độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng

    Kinh tế

    năng lực chế biến nguyên liệu
    năng lực xử lý (của máy tính)
    năng suất
    slaughter throughput
    năng suất phân xưởng sơ chế súc vật
    nhịp độ sản xuất
    sản lượng
    throughput per unit space throughput
    sản lượng của một đơn vị thể tích
    xuất lượng
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The amount of material put through a process, esp. inmanufacturing or computing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X